Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hải Đăng
Mã sinh viên: 0641090171
Lớp: ĐH QTKD 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 3 4.5 D 4.5 (D) 01/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 21/03/2012 16/04/2012
3 Pháp luật đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 20/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 3 4.5 D 4.5 (D) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 3 7 F B 7 (B) 12/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 2 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2012
9 Kinh tế vi mô 4 5.6 C 5.6 (C) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2012
11 Luật kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 15/10/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 16/10/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
15 Xác suất thống kê toán 5 6 C 6 (C) 03/09/2013
16 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2013 ĐPK
17 Lý thuyết thống kê 6 6.4 C 6.4 (C) 06/01/2013
18 Tin văn phòng 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 29/12/2012 27/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (DL) 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 19/01/2013 09/02/2013
20 Quản trị học 6 6.1 C 6.1 (C) 04/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
22 Kinh tế vĩ mô 6 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2013
23 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2013
24 Nguyên lý kế toán (DL) 9 8 B 8 (B) 01/01/2014
25 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 25/08/2013 24/09/2013
26 Kế toán tài chính 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2013 29/09/2013
27 Tài chính tiền tệ 5 5.3 D 5.3 (D) 08/09/2013
28 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 05/09/2013 25/09/2013
29 Kinh tế lượng 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 07/09/2013 28/09/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2013
31 Kinh tế lượng 0.5 4 1.7 4 F D 4 (D) 19/07/2014 14/08/2014
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.1 B 8.1 (B) 16/01/2014
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2014
34 Kinh tế quốc tế 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2014
35 Quản trị Marketing 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 06/01/2014 23/01/2014
36 Toán tài chính 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 01/01/2014 23/01/2014
37 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2014
38 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 10/12/2014
39 Toán tài chính ** ** ** ** ** ** ** 20/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Quản trị sản xuất 1 I (I)
41 Kinh tế bảo hiểm 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2014
42 Thanh toán tín dụng quốc tế 6.5 7 B 7 (B) 06/07/2014
43 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2014
44 Quản trị sản xuất 1 I (I)
45 Quản trị nhân lực 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 17/06/2014 31/07/2014
46 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 8 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
47 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
48 Quản trị sản xuất 2 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 07/01/2015 01/02/2015
49 Chiến lược kinh doanh 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 27/12/2014 29/01/2015
50 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 4 4.7 D 4.7 (D) 18/12/2014
51 Quản trị chất lượng 6.5 7 B 7 (B) 04/01/2015
52 Tin quản trị 7 7.6 B 7.6 (B) 15/01/2015
53 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
54 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 16/05/2015 03/06/2015
55 Quản trị văn phòng 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/05/2015
56 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2014
57 Kinh tế lượng I (I)
58 Toán tài chính I (I)
59 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.6 D 4.6 (D) 19/08/2013
60 Quản trị sản xuất 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/02/2017
61 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6 5.8 C 5.8 (C) 02/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo