Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Minh Gấm
Mã sinh viên: 0641090182
Lớp: ĐH QTKD 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 20/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 12/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 17/09/2012 11/10/2012
9 Kinh tế vi mô 9 8.9 A 8.9 (A) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2012
11 Luật kinh tế 3 5 D 5 (D) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.4 D 5.4 (D) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
14 Lý thuyết thống kê 7 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2013
15 Tin văn phòng 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/12/2012 27/01/2013
16 Nguyên lý kế toán (DL) 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 19/01/2013 01/03/2013 ĐPK
17 Quản trị học 8 8 B 8 (B) 04/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 5 D 5 (D) 30/01/2013 ĐPK
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2013 ĐPK
20 Kinh tế vĩ mô 8 8.1 B 8.1 (B) 17/01/2013
21 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2013
22 Nguyên lý kế toán (DL) 9 9.2 A 9.2 (A) 30/12/2013
23 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2013
24 Kế toán tài chính 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 04/09/2013 29/09/2013
25 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2013
26 Thống kê doanh nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 05/09/2013
27 Kinh tế lượng 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 0 5.5 2.2 5.9 F C 5.9 (C) 14/09/2013 05/10/2013
29 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 9 A 9 (A) 16/01/2014
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2014
31 Kinh tế quốc tế 6.5 6.4 C 6.4 (C) 15/01/2014
32 Quản trị Marketing 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 06/01/2014 23/01/2014
33 Toán tài chính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2014
34 Thị trường chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2014
35 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2014
36 Thanh toán tín dụng quốc tế 8.5 8.4 B 8.4 (B) 06/07/2014
37 Phân tích hoạt động kinh tế 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 25/06/2014 06/08/2014
38 Quản trị sản xuất 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 04/07/2014 09/08/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 1 4 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 07/07/2014 15/08/2014
40 Quản trị nhân lực 6 6.9 C 6.9 (C) 06/07/2014 ĐPK
41 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
42 Quản trị sản xuất 2 9.5 9.2 A 9.2 (A) 07/01/2015
43 Chiến lược kinh doanh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/12/2014 29/01/2015
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2014
45 Quản trị chất lượng 6 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2015
46 Tin quản trị 9.5 9 A 9 (A) 15/01/2015
47 Quản trị văn phòng 7.5 7.9 B 7.9 (B) 15/05/2015
48 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 7 7 B 7 (B) 16/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
50 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 04/03/2014
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.4 C 6.4 (C) 27/08/2013
52 Luật kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 10/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo