Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Gia Hiếu
Mã sinh viên: 0641090188
Lớp: ĐH QTKD 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 3 4.3 D 4.3 (D) 20/03/2012 ĐPK
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 20/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 3 3 5 F D 5 (D) 17/09/2012 11/10/2012
9 Kinh tế vi mô 9 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2012
11 Luật kinh tế 4 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.5 B 7.5 (B) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
14 Lý thuyết thống kê 1 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 06/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tin văn phòng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/12/2012 27/01/2013
16 Nguyên lý kế toán (DL) 3 5 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 19/01/2013 09/02/2013
17 Quản trị học 8 8 B 8 (B) 04/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7 B 7 (B) 17/01/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
20 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2013
21 Marketing căn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2013
22 Lý thuyết thống kê 7.5 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2014
23 Kinh tế lượng 6 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2014
24 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2013
25 Kế toán tài chính 3 4.7 D 4.7 (D) 04/09/2013
26 Tài chính tiền tệ 4 5 D 5 (D) 08/09/2013
27 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 05/09/2013 25/09/2013
28 Kinh tế lượng 1 1.5 2.8 3.2 F F 3.2 (F) 07/09/2013 28/09/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.9 C 6.9 (C) 14/09/2013
30 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2014
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7 B 7 (B) 14/01/2014
32 Quản trị Marketing 4.5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2014
33 Toán tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2014
34 Thị trường chứng khoán 6 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2014
35 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2014
36 Kinh tế bảo hiểm 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
37 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2014
38 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2014
39 Phân tích hoạt động kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2014
40 Quản trị sản xuất 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 04/07/2014 09/08/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2014
42 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 6.5 C 6.5 (C)
43 Quản trị sản xuất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2015
44 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2014
45 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 3 4.4 D 4.4 (D) 18/12/2014
46 Quản trị chất lượng 8 8 B 8 (B) 04/01/2015
47 Tin quản trị 9.5 9.3 A 9.3 (A) 15/01/2015
48 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6 6 C 6 (C) 16/05/2015
49 Quản trị văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo