Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Hà Thu
Mã sinh viên: 0641090189
Lớp: ĐH QTKD 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 21/03/2012 16/04/2012
3 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 20/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.8 C 6.8 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 17/09/2012 11/10/2012
9 Kinh tế vi mô 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.7 C 6.7 (C) 15/10/2012 ĐPK
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
15 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2013
16 Tin văn phòng 9 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2012
17 Nguyên lý kế toán (DL) 8 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2013
18 Quản trị học 6 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2013 ĐPK
20 Kinh tế vĩ mô 7 7.1 B 7.1 (B) 17/01/2013
21 Marketing căn bản 6 7 B 7 (B) 06/01/2013
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6 C 6 (C) 02/01/2014
23 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 5 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2013
24 Kế toán tài chính 2 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2013
25 Tài chính tiền tệ 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 08/09/2013 04/10/2013
26 Thống kê doanh nghiệp 0 5.5 2.6 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2013 25/09/2013
27 Kinh tế lượng 3 2.5 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 07/09/2013 28/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 14/09/2013
29 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 16/01/2014 27/01/2014
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7 B 7 (B) 14/01/2014
31 Kinh tế quốc tế ** 4.5 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 15/01/2014 13/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Quản trị Marketing 5 6 C 6 (C) 06/01/2014
33 Toán tài chính 3 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2014
34 Thị trường chứng khoán 2.5 4 D 4 (D) 13/01/2014
35 Kinh tế bảo hiểm 5 6.1 C 6.1 (C) 27/06/2014
36 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2014
37 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)
38 Quản trị sản xuất 1 4 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2014
39 Quản trị nhân lực 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6.5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2014
41 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
42 Quản trị sản xuất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2015
43 Chiến lược kinh doanh 6.5 6.6 C 6.6 (C) 27/12/2014
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/12/2014 18/01/2015
45 Quản trị chất lượng 8 8 B 8 (B) 04/01/2015
46 Tin quản trị 9.5 9.2 A 9.2 (A) 15/01/2015
47 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2015
48 Quản trị văn phòng 7 7 B 7 (B) 15/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 16/05/2015
51 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 23/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Kinh tế lượng 8 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2015
53 Kinh tế lượng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo