Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Dung
Mã sinh viên: 0641090192
Lớp: ĐH QTKD 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/03/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 7 B 7 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 3 5.2 D 5.2 (D) 20/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 17/09/2012 11/10/2012
9 Kinh tế vi mô 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2012
11 Luật kinh tế 3 4.8 D 4.8 (D) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7 B 7 (B) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
14 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2013
15 Lý thuyết thống kê 5 6.1 C 6.1 (C) 06/01/2013
16 Tin văn phòng 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 29/12/2012 27/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 19/01/2013 09/02/2013
18 Quản trị học 8 8.2 B 8.2 (B) 04/01/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
20 Kinh tế vĩ mô 8 8 B 8 (B) 17/01/2013
21 Marketing căn bản 6 7 B 7 (B) 06/01/2013
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2013
23 Kế toán tài chính 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 04/09/2013 29/09/2013
24 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 05/09/2013 25/09/2013
26 Kinh tế lượng 3 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.4 D 5.4 (D) 14/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.6 C 5.6 (C) 24/06/2014
29 Kinh tế lượng 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 19/07/2014 14/08/2014
30 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9.5 9.3 A 9.3 (A) 16/01/2014
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7 B 7 (B) 14/01/2014
32 Kinh tế quốc tế 9 8.9 A 8.9 (A) 15/01/2014
33 Quản trị Marketing 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2014
34 Toán tài chính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2014
35 Thị trường chứng khoán 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
36 Kinh tế bảo hiểm 7 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
37 Thanh toán tín dụng quốc tế 9 9 A 9 (A) 06/07/2014
38 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2014
39 Quản trị sản xuất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/07/2014
40 Quản trị nhân lực 7.5 8 B 8 (B) 17/06/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2014
42 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
43 Quản trị sản xuất 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2015
44 Chiến lược kinh doanh 8 8.1 B 8.1 (B) 27/12/2014
45 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.6 C 6.6 (C) 18/12/2014
46 Quản trị chất lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2015
47 Tin quản trị 9 9 A 9 (A) 15/01/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
49 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 8 7.8 B 7.8 (B) 16/05/2015
50 Quản trị văn phòng 9 8.6 A 8.6 (A) 14/05/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo