Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Ngà
Mã sinh viên: 0641090193
Lớp: ĐH QTKD 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 3 4.7 D 4.7 (D) 01/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 20/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 7 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 10 2.5 9.2 F A 9.2 (A) 12/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2012 11/10/2012
9 Kinh tế vi mô 8 7.9 B 7.9 (B) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 4.9 D 4.9 (D) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 9 8.7 A 8.7 (A) 13/09/2012
14 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2013
16 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2013
17 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2012
18 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.4 C 6.4 (C) 19/01/2013
19 Quản trị học 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 17/01/2013 22/02/2013
21 Kinh tế vĩ mô 7 7.1 B 7.1 (B) 17/01/2013
22 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2013
23 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 9 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2013
24 Kế toán tài chính 0 6 3 7 F B 7 (B) 04/09/2013 29/09/2013
25 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2013
26 Thống kê doanh nghiệp 9 9 A 9 (A) 05/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 19/09/2013 ĐPK
28 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2014
30 Kinh tế quốc tế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2014
31 Quản trị Marketing 4 5.1 D 5.1 (D) 06/01/2014
32 Toán tài chính 6 6 C 6 (C) 01/01/2014
33 Thị trường chứng khoán 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
34 Kinh tế bảo hiểm 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
35 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.4 B 7.4 (B) 06/07/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2014
37 Quản trị sản xuất 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 04/07/2014 09/08/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.1 D 5.1 (D) 07/07/2014
39 Quản trị nhân lực 6.5 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2014
40 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
41 Quản trị sản xuất 2 I (I)
42 Chiến lược kinh doanh I (I)
43 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) ** ** ** (I) 18/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Quản trị chất lượng I (I)
45 Tin quản trị I (I)
46 Kinh tế lượng 7 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2014
47 Toán cao cấp C1 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 12/03/2013 28/03/2013
48 Kinh tế lượng 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 13/03/2013 28/03/2013
49 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 09/03/2013
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 21/08/2013 23/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo