Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thị Thu Trang
Mã sinh viên: 0641090199
Lớp: ĐH QTKD 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 20/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.4 B 7.4 (B) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 10 9.8 A 9.8 (A) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 17/09/2012 11/10/2012
9 Kinh tế vi mô 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
11 Luật kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.6 B 7.6 (B) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 9 8.8 A 8.8 (A) 13/09/2012
14 Thực hành công nghệ may 1 8.2 B 8.2 (B)
15 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2013
16 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 06/01/2013
17 Tin văn phòng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/12/2012 22/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/01/2013 09/02/2013
19 Quản trị học 5 6.1 C 6.1 (C) 04/01/2013
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
21 Kinh tế vĩ mô 7 7.6 B 7.6 (B) 17/01/2013
22 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2013
23 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 13/01/2014
24 Nhân trắc học(May) 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2014
25 Thiết kế trang phục 1 0 7 2.9 7.5 F B 7.5 (B) 06/01/2014 09/02/2014
26 Công nghệ May 1 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 06/01/2014 30/01/2014
27 Phương pháp luận sáng tạo-Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 8.3 B 8.3 (B) 01/04/2014
28 Thiết kế trang phục 2 7.8 B 7.8 (B)
29 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 6.2 C 6.2 (C) 25/08/2013
30 Kế toán tài chính ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 04/09/2013 29/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tài chính tiền tệ 7 7 B 7 (B) 08/09/2013
32 Thống kê doanh nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2013
33 Kinh tế lượng 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 07/09/2013 28/09/2013
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 8 8.1 B 8.1 (B) 14/09/2013
35 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2014
36 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2014
37 Kinh tế quốc tế 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2014
38 Quản trị Marketing 5 6.1 C 6.1 (C) 06/01/2014
39 Toán tài chính 8 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
40 Thị trường chứng khoán 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 13/01/2014 30/01/2014
41 Phân tích hoạt động kinh tế 0 8.5 2.4 8.1 F B 8.1 (B) 25/06/2014 06/08/2014
42 Quản trị nhân lực 7 7.1 B 7.1 (B) 17/06/2014
43 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.1 B 7.1 (B) 06/07/2014
44 Kinh tế bảo hiểm 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2014
45 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2014
47 Quản trị sản xuất 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2015
48 Chiến lược kinh doanh ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 27/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 5 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2014
50 Quản trị chất lượng 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 04/01/2015 30/01/2015
51 Tin quản trị 9.5 9.2 A 9.2 (A) 15/01/2015
52 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 16/05/2015 03/06/2015
53 Quản trị văn phòng 6.5 6.9 C 6.9 (C) 02/06/2015 ĐPK
54 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
55 Quản trị sản xuất 1 7 7 B 7 (B) 20/05/2015
56 Hóa học 1 3.5 5.1 D 5.1 (D) 24/02/2014
57 Corel draw 9 8.8 A 8.8 (A) 11/04/2014
58 Vẽ kỹ thuật (CN May) I (I)
59 Cơ lý thuyết (CLC) ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2014 23/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 01/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Thống kê doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 23/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo