Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Minh
Mã sinh viên: 0641090201
Lớp: ĐH QTKD 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 2 4.2 D 4.2 (D) 20/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 3 4.3 D 4.3 (D) 17/09/2012
9 Kinh tế vi mô 8 7.9 B 7.9 (B) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2012
11 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
14 Tin văn phòng 7 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
15 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 17/01/2013 22/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 7 7 B 7 (B) 06/01/2013
17 Tin văn phòng 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 29/12/2012 27/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) 9 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2013
19 Quản trị học 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2013
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/01/2013 06/02/2013
21 Kinh tế vĩ mô 8 7.9 B 7.9 (B) 17/01/2013
22 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2013
23 Pháp luật đại cương 3 5 D 5 (D) 15/01/2014
24 Toán tài chính 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 06/07/2014 10/08/2014
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2013
26 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2013
27 Kế toán tài chính 5 6 C 6 (C) 04/09/2013
28 Tài chính tiền tệ 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/09/2013 04/10/2013
29 Thống kê doanh nghiệp 7 7.6 B 7.6 (B) 05/09/2013
30 Kinh tế lượng 7 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2013
31 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8.5 8.8 A 8.8 (A) 16/01/2014
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2014
33 Kinh tế quốc tế 8 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2014
34 Quản trị Marketing 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 06/01/2014 14/02/2014 ĐPK
35 Toán tài chính 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2014
36 Thị trường chứng khoán 6 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2014
37 Kinh tế bảo hiểm 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
38 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2014
39 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2014
40 Quản trị sản xuất 1 9 8.5 A 8.5 (A) 04/07/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 8 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2014
42 Quản trị nhân lực 7 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2014
43 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
44 Quản trị sản xuất 2 9 9 A 9 (A) 07/01/2015
45 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/12/2014
46 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2014
47 Quản trị chất lượng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2015
48 Tin quản trị 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2015
49 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
51 Tin văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 02/03/2014
52 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2014
53 Xác suất thống kê toán 8 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2013
54 Quản trị Marketing 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo