Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nghiêm Thị Huyền
Mã sinh viên: 0641090203
Lớp: ĐH QTKD 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 20/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 9 9.3 A 9.3 (A) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 12/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 5 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2012
9 Kinh tế vi mô 7 7.6 B 7.6 (B) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2012
11 Luật kinh tế 4 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
14 Lý thuyết thống kê 6 7 B 7 (B) 06/01/2013
15 Tin văn phòng 9 9 A 9 (A) 29/12/2012
16 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2013
17 Quản trị học 7 7.4 B 7.4 (B) 04/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2013
20 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2013
21 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2013
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 5 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2013
23 Kế toán tài chính 4 6 C 6 (C) 04/09/2013
24 Tài chính tiền tệ 4 5.2 D 5.2 (D) 08/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 05/09/2013 25/09/2013
26 Kinh tế lượng 7 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2013
28 Kế toán tài chính 8.5 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2014
29 Tài chính tiền tệ 0 7.5 3.3 8.3 F B 8.3 (B) 27/06/2014 04/08/2014
30 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 9.2 A 9.2 (A) 16/01/2014
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2014
32 Kinh tế quốc tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2014
33 Quản trị Marketing 4 5.4 D 5.4 (D) 06/01/2014
34 Toán tài chính 7 8 B 8 (B) 01/01/2014
35 Thị trường chứng khoán 6.5 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
36 Quản trị nhân lực 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 17/06/2014 31/07/2014
37 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 7.5 B 7.5 (B)
38 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2014
39 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2014
40 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2014
41 Quản trị sản xuất 1 4.5 6 C 6 (C) 04/07/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6.5 7 B 7 (B) 07/07/2014
43 Quản trị sản xuất 2 9 9.2 A 9.2 (A) 07/01/2015
44 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/12/2014
45 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 8.3 B 8.3 (B) 18/12/2014
46 Quản trị chất lượng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 04/01/2015
47 Tin quản trị 9.5 9.2 A 9.2 (A) 15/01/2015
48 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
50 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7.5 7.9 B 7.9 (B) 04/03/2014
51 Quản trị Marketing 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo