Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Huấn
Mã sinh viên: 0641090211
Lớp: ĐH QTKD 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5 D 5 (D) 01/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 20/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 1.5 F 1.5 (F)
8 Xác suất thống kê toán 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 17/09/2012 11/10/2012
9 Kinh tế vi mô 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 14/09/2012 04/10/2012
11 Luật kinh tế 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 10/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 2 4 D 4 (D) 29/08/2013
14 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** 6 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 27/08/2013 08/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Lý thuyết thống kê 7 6.9 C 6.9 (C) 06/01/2013
16 Tin văn phòng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/12/2012 27/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) 0 1.4 F 1.4 (F)
18 Quản trị học 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 04/01/2013 28/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 5.1 D 5.1 (D) 30/01/2013 ĐPK
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 14/01/2013 06/02/2013
21 Kinh tế vĩ mô 5 5.9 C 5.9 (C) 17/01/2013
22 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2013
23 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 5 5.2 D 5.2 (D) 25/08/2013
24 Kế toán tài chính 3 5 D 5 (D) 04/09/2013
25 Tài chính tiền tệ 4 5 D 5 (D) 08/09/2013
26 Thống kê doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2013
27 Kinh tế lượng 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 07/09/2013 28/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2013
29 Kinh tế lượng ** ** ** ** 23/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2014
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2014
32 Kinh tế quốc tế 6 6.1 C 6.1 (C) 15/01/2014
33 Quản trị Marketing 3.5 4.9 D 4.9 (D) 06/01/2014
34 Toán tài chính 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 01/01/2014 23/01/2014
35 Thị trường chứng khoán 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2014
36 Kinh tế bảo hiểm I (I)
37 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/07/2014 10/08/2014
38 Phân tích hoạt động kinh tế 4.5 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2014
39 Quản trị sản xuất 1 0 3 2 4 F D 4 (D) 04/07/2014 09/08/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2014
41 Quản trị nhân lực 5 5.8 C 5.8 (C) 17/06/2014
42 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
43 Quản trị sản xuất 2 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 07/01/2015 01/02/2015
44 Chiến lược kinh doanh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2014
45 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 18/12/2014 18/01/2015
46 Quản trị chất lượng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2015
47 Tin quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2015
48 Quản trị văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 16/05/2015 12/06/2015 ĐPK
51 Quản trị sản xuất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 20/05/2015
52 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 19/08/2013 12/09/2013
53 Kinh tế lượng 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 09/02/2015 09/03/2015 ĐPK
54 Thống kê doanh nghiệp ** 8 ** 7.4 ** B 7.4 (B) 23/02/2014 10/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Kinh tế lượng 0 ** 1.2 ** F ** ** 05/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Quản trị Marketing I (I)
57 Toán tài chính I (I)
58 Kinh tế lượng 8.5 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2015
59 Toán cao cấp C1 6 6.3 C 6.3 (C) 15/08/2013
60 Kinh tế bảo hiểm 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 06/02/2015 15/02/2015
61 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 02/09/2015 18/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo