Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Duy Phúc
Mã sinh viên: 0641090217
Lớp: ĐH QTKD 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 01/03/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8 B 8 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 20/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 5.1 D 5.1 (D) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 6 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 17/09/2012 11/10/2012
9 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
11 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.1 D 5.1 (D) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
14 Xác suất thống kê toán 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 03/09/2013 30/09/2013
15 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.6 C 5.6 (C) 17/01/2013
16 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2013
17 Tin văn phòng 0 6 2 6 F C 6 (C) 29/12/2012 27/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2013
19 Quản trị học 7 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2013
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
21 Kinh tế vĩ mô 2 4.1 D 4.1 (D) 17/01/2013
22 Marketing căn bản 4 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2013
23 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.4 C 6.4 (C) 10/02/2014
24 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 7.8 B 7.8 (B) 25/08/2013
25 Kế toán tài chính 4 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2013
26 Tài chính tiền tệ 7 6.9 C 6.9 (C) 08/09/2013
27 Thống kê doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 05/09/2013
28 Kinh tế lượng 6 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.4 D 5.4 (D) 11/10/2013 ĐPK
30 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 16/01/2014 27/01/2014
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014
32 Kinh tế quốc tế 9 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2014
33 Quản trị Marketing 5 5.9 C 5.9 (C) 06/01/2014
34 Toán tài chính 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2014
35 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
36 Kinh tế bảo hiểm 4 5.4 D 5.4 (D) 22/07/2014 ĐPK
37 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 06/07/2014 10/08/2014
38 Phân tích hoạt động kinh tế 5.5 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2014
39 Quản trị sản xuất 1 3 4.3 D 4.3 (D) 04/07/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 3 4 D 4 (D) 07/07/2014
41 Quản trị nhân lực 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2014
42 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
43 Quản trị sản xuất 2 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2015
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 7 7.5 B 7.5 (B) 18/12/2014
45 Chiến lược kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2014
46 Quản trị chất lượng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2015
47 Tin quản trị 9 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2015
48 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 7 7 B 7 (B) 16/05/2015
51 Kinh tế vi mô 10 9.5 A 9.5 (A) 07/08/2013
52 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2015
53 Toán cao cấp C1 4 5 D 5 (D) 29/08/2013 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo