Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Huy Thuỵ
Mã sinh viên: 0641090219
Lớp: ĐH QTKD 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 9 8.8 A 8.8 (A) 01/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 2 4.2 D 4.2 (D) 20/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 02/03/2012 09/04/2012
6 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 12/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 4 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2012
9 Kinh tế vi mô 1 9 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 06/09/2012 15/10/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2012
11 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
14 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2014
15 Lý thuyết thống kê 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2013
16 Tin văn phòng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/12/2012 22/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 19/01/2013 09/02/2013
18 Quản trị học 6 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.9 D 4.9 (D) 30/01/2013 ĐPK
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 29/01/2013 ĐPK
21 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
22 Marketing căn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2013
23 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 25/08/2013 24/09/2013
24 Kế toán tài chính 8 8 B 8 (B) 04/09/2013
25 Tài chính tiền tệ 7 6.9 C 6.9 (C) 08/09/2013
26 Thống kê doanh nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 05/09/2013
27 Kinh tế lượng 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 07/09/2013 28/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 5.9 C 5.9 (C) 14/09/2013
29 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.6 B 7.6 (B) 16/01/2014
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4.5 5.4 D 5.4 (D) 12/02/2014 ĐPK
31 Kinh tế quốc tế 6.5 6.4 C 6.4 (C) 15/01/2014
32 Quản trị Marketing 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/01/2014 23/01/2014
33 Toán tài chính 9.5 8.7 A 8.7 (A) 01/01/2014
34 Thị trường chứng khoán 5 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2014
35 Thị trường chứng khoán 7.5 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2015
36 Quản trị sản xuất 1 ** ** ** ** ** ** ** 03/07/2015 19/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kinh tế bảo hiểm 7 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
38 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 06/07/2014 10/08/2014
39 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2014
40 Quản trị sản xuất 1 3 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 04/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Quản trị nhân lực 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/06/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7.5 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2014
43 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
44 Quản trị sản xuất 2 10 9.5 A 9.5 (A) 07/01/2015
45 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/12/2014
46 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 18/12/2014 18/01/2015
47 Quản trị chất lượng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2015
48 Tin quản trị 9.5 8.9 A 8.9 (A) 15/01/2015
49 Quản trị văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
51 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/05/2015
52 Quản trị sản xuất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 20/05/2015
53 Nguyên lý kế toán (DL) 0 7.5 3.2 8.2 F B 8.2 (B) 31/08/2014 29/09/2014
54 Luật kinh tế 5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2015
55 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/03/2014 19/03/2014
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2014
57 Quản trị Marketing 8 7.6 B 7.6 (B) 12/09/2014
58 Xác suất thống kê toán 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo