Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Quang
Mã sinh viên: 0641090222
Lớp: ĐH QTKD 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 9 8.7 A 8.7 (A) 01/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 20/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 17/09/2012 11/10/2012
9 Kinh tế vi mô 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 06/09/2012 15/10/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2012
11 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 6.9 C 6.9 (C) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
14 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.5 C 5.5 (C) 17/01/2013
15 Lý thuyết thống kê 8 8.1 B 8.1 (B) 06/01/2013
16 Tin văn phòng 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 29/12/2012 22/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) 5 5 D 5 (D) 19/01/2013
18 Quản trị học 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 04/01/2013 28/01/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2013
20 Kinh tế vĩ mô 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/01/2013 01/02/2013
21 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2013
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 25/08/2013 24/09/2013
23 Kế toán tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2013
24 Tài chính tiền tệ 6 6.4 C 6.4 (C) 08/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 8.5 2.6 8.3 F B 8.3 (B) 05/09/2013 25/09/2013
26 Kinh tế lượng 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 07/09/2013 28/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.1 D 5.1 (D) 14/09/2013
28 Toán tài chính ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Toán tài chính 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
30 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** 3.5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 16/01/2014 27/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2014
32 Kinh tế quốc tế 8.5 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2014
33 Quản trị Marketing 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2014
34 Toán tài chính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 01/01/2014 23/01/2014
35 Thị trường chứng khoán 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 13/01/2014 30/01/2014
36 Kinh tế bảo hiểm 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
37 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)
38 Quản trị sản xuất 1 4 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 04/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thanh toán tín dụng quốc tế 6.5 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2014
40 Quản trị nhân lực 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5.5 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2014
42 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
43 Quản trị sản xuất I (I)
44 Quản trị sản xuất 1 0 ** 1.9 ** F ** ** 03/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Quản trị sản xuất 2 1.5 6 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/01/2015 01/02/2015
46 Chiến lược kinh doanh 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/12/2014
47 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 5 5.4 D 5.4 (D) 18/12/2014
48 Quản trị chất lượng ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 04/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tin quản trị 9 8.8 A 8.8 (A) 15/01/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
51 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 16/05/2015 03/06/2015
52 Giáo dục quốc phòng (I)
53 Quản trị văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2015
54 Xác suất thống kê toán 0 2.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 03/03/2014 11/03/2014
55 Kinh tế lượng 5 4.8 D 4.8 (D) 05/03/2014
56 Tin văn phòng 7.5 7 B 7 (B) 19/08/2013
57 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Toán tài chính I (I)
59 Thuế 3.5 4.3 D 4.3 (D) 28/08/2015
60 Quản trị sản xuất 2.5 4 D 4 (D) 20/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo