Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Diện
Mã sinh viên: 0641090223
Lớp: ĐH QTKD 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 6 C 6 (C) 01/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 20/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 3 4.3 D 4.3 (D) 17/09/2012
9 Kinh tế vi mô 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 06/09/2012 15/10/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
11 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.2 C 6.2 (C) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
14 Lý thuyết thống kê 6 6.9 C 6.9 (C) 06/01/2013
15 Tin văn phòng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/12/2012 27/01/2013
16 Nguyên lý kế toán (DL) 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 19/01/2013 09/02/2013
17 Quản trị học 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 04/01/2013 28/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.3 D 5.3 (D) 17/01/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
20 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
21 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2013
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 25/08/2013 24/09/2013
23 Kế toán tài chính 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 04/09/2013 29/09/2013
24 Tài chính tiền tệ 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 08/09/2013 04/10/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2013
26 Kinh tế lượng 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3 5.5 3.6 5.3 F D 5.3 (D) 14/09/2013 05/10/2013
28 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.9 A 8.9 (A) 16/01/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014
30 Kinh tế quốc tế 6.5 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2014
31 Quản trị Marketing 4 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014 ĐPK
32 Toán tài chính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/01/2014 23/01/2014
33 Thị trường chứng khoán 0 5.5 2.6 6.3 F C 6.3 (C) 21/01/2014 30/01/2014 ĐPK
34 Kinh tế bảo hiểm 5.5 5.9 C 5.9 (C) 27/06/2014
35 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2014
37 Quản trị sản xuất 1 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 04/07/2014 09/08/2014
38 Quản trị nhân lực 5 6.2 C 6.2 (C) 17/06/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2014
40 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
41 Quản trị sản xuất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2015
42 Chiến lược kinh doanh 6 6.6 C 6.6 (C) 27/12/2014
43 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2014
44 Quản trị chất lượng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2015
45 Tin quản trị 9 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2015
46 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
47 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 2.5 5 3.6 5.3 F D 5.3 (D) 16/05/2015 03/06/2015
48 Quản trị văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/05/2015
49 Luật kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 28/02/2014
50 Nguyên lý kế toán (DL) 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 31/08/2014 29/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo