Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Bảo Linh
Mã sinh viên: 0641090225
Lớp: ĐH QTKD 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 7 B 7 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 20/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 9 9 A 9 (A) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 17/09/2012 11/10/2012
9 Kinh tế vi mô 6 6.6 C 6.6 (C) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2012
11 Luật kinh tế 3 4.7 D 4.7 (D) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.2 B 7.2 (B) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
14 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.1 B 7.1 (B) 17/01/2013
15 Lý thuyết thống kê 8 8.4 B 8.4 (B) 06/01/2013
16 Tin văn phòng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/12/2012 27/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2013
18 Quản trị học 7 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
20 Kinh tế vĩ mô 6 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2013
21 Marketing căn bản 4 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2013
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 6 C 6 (C) 25/08/2013
23 Kế toán tài chính 6 7 B 7 (B) 04/09/2013
24 Tài chính tiền tệ 7 7.1 B 7.1 (B) 08/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2013
26 Kinh tế lượng 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.6 C 6.6 (C) 14/09/2013
28 Kinh tế lượng 4.5 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2014
29 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9.5 9.3 A 9.3 (A) 16/01/2014
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2014
31 Kinh tế quốc tế 8 8 B 8 (B) 15/01/2014
32 Quản trị Marketing 4.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2014
33 Toán tài chính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2014
34 Thị trường chứng khoán 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 13/01/2014 30/01/2014
35 Kinh tế bảo hiểm 7.5 8 B 8 (B) 27/06/2014
36 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2014
37 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2014
38 Quản trị sản xuất 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/07/2014 09/08/2014
39 Quản trị nhân lực 6 6.9 C 6.9 (C) 17/06/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2014
41 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
42 Quản trị sản xuất 2 8 8.6 A 8.6 (A) 07/01/2015
43 Chiến lược kinh doanh 6.5 7.1 B 7.1 (B) 27/12/2014
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
45 Quản trị chất lượng 9 8.8 A 8.8 (A) 04/01/2015
46 Tin quản trị 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 15/01/2015 04/02/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
48 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/05/2015
49 Quản trị văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 14/05/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo