Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hạnh
Mã sinh viên: 0641090234
Lớp: ĐH QTKD 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 20/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 17/09/2012 11/10/2012
9 Kinh tế vi mô 7 7.4 B 7.4 (B) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2012
11 Luật kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.2 C 6.2 (C) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
14 Lý thuyết thống kê 7 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2013
15 Tin văn phòng 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 29/12/2012 27/01/2013
16 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2013
17 Quản trị học 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 5.9 C 5.9 (C) 17/01/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2013
20 Kinh tế vĩ mô 4 5.4 D 5.4 (D) 17/01/2013
21 Marketing căn bản 6 7 B 7 (B) 06/01/2013
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 25/08/2013 24/09/2013
23 Kế toán tài chính 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2013 29/09/2013
24 Tài chính tiền tệ 7 7 B 7 (B) 08/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 05/09/2013
26 Kinh tế lượng 6 6.5 C 6.5 (C) 21/09/2013 ĐPK
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2013
28 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/01/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4.5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2014
30 Kinh tế quốc tế 6 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2014
31 Quản trị Marketing 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2014
32 Toán tài chính 8 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2014
33 Thị trường chứng khoán 4.5 5.9 C 5.9 (C) 13/01/2014
34 Kinh tế bảo hiểm 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/07/2014 ĐPK
35 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.4 B 7.4 (B) 06/07/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2014 ĐPK
37 Quản trị sản xuất 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/07/2014 09/08/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 0 2.5 1.9 3.6 F F 3.6 (F) 07/07/2014 15/08/2014
39 Quản trị nhân lực 6 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2014
40 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
42 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 9 8.7 A 8.7 (A) 08/03/2013
43 Quản trị sản xuất 2 8.5 8 B 8 (B) 07/01/2015
44 Chiến lược kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2014
45 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2014
46 Quản trị chất lượng 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/01/2015 30/01/2015
47 Tin quản trị 8 8.1 B 8.1 (B) 15/01/2015
48 Quản trị văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/05/2015
51 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.5 ** F ** ** 12/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Kinh tế vĩ mô 7 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2014
53 Thống kê doanh nghiệp 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 23/02/2014 10/03/2014
54 Kinh tế lượng 0 7.5 3.2 8.2 F B 8.2 (B) 05/03/2014 17/03/2014
55 Thị trường chứng khoán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2014
56 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 10/02/2015
57 Kinh tế bảo hiểm 9 8.9 A 8.9 (A) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo