Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Thới
Mã sinh viên: 0641090235
Lớp: ĐH QTKD 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.5 A 8.5 (A) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 20/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 3 7 F B 7 (B) 12/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 17/09/2012 11/10/2012
9 Kinh tế vi mô 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 14/09/2012
11 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 15/10/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 13/09/2012
14 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 5 D 5 (D) 17/01/2013
15 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2013
16 Tin văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2012
17 Nguyên lý kế toán (DL) 0 8 3.1 8.4 F B 8.4 (B) 19/01/2013 09/02/2013
18 Quản trị học 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2013 ĐPK
20 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
21 Marketing căn bản 6 7 B 7 (B) 06/01/2013
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 6.5 C 6.5 (C) 25/08/2013
23 Kế toán tài chính 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2013 29/09/2013
24 Tài chính tiền tệ 6 6.4 C 6.4 (C) 08/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 05/09/2013
26 Kinh tế lượng ** 3 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 07/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5 D 5 (D) 14/09/2013
28 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.9 A 8.9 (A) 16/01/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2014
30 Kinh tế quốc tế 7 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2014
31 Quản trị Marketing 2.5 4.2 D 4.2 (D) 06/01/2014
32 Toán tài chính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/01/2014 23/01/2014
33 Thị trường chứng khoán 4 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
34 Kinh tế bảo hiểm 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2014
35 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 25/06/2014 06/08/2014
37 Quản trị sản xuất 1 6 6 C 6 (C) 04/07/2014
38 Quản trị nhân lực 6 6.6 C 6.6 (C) 17/06/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2014
40 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
41 Quản trị sản xuất 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2015
42 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2014
43 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2014
44 Quản trị chất lượng 6 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2015
45 Tin quản trị 9.5 8.8 A 8.8 (A) 15/01/2015
46 Quản trị văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
48 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5 5.4 D 5.4 (D) 16/05/2015
49 Xác suất thống kê toán 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 03/03/2014 11/03/2014
50 Tài chính tiền tệ ** ** ** (I) 02/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 05/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 06/03/2014
53 Quản trị Marketing I (I)
54 Thị trường chứng khoán 6.5 7 B 7 (B) 29/08/2014
55 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo