Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Nhàn
Mã sinh viên: 0641090239
Lớp: ĐH QTKD 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 9 8.7 A 8.7 (A) 01/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6 7.3 6.7 B C 7.3 (B) 09/04/2012 16/04/2012 ĐPK
3 Pháp luật đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 20/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 4.3 D 4.3 (D) 26/09/2012 ĐPK
8 Xác suất thống kê toán 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 17/09/2012 11/10/2012
9 Kinh tế vi mô 9 8.8 A 8.8 (A) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2012
11 Luật kinh tế 7 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 6.6 C 6.6 (C) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 9 9 A 9 (A) 13/09/2012
14 Lý thuyết thống kê 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2013
15 Tin văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2012
16 Nguyên lý kế toán (DL) 9 8.8 A 8.8 (A) 19/01/2013
17 Quản trị học 8 7.9 B 7.9 (B) 04/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
20 Kinh tế vĩ mô 8 8.3 B 8.3 (B) 17/01/2013
21 Marketing căn bản 6 7 B 7 (B) 06/01/2013
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2013
23 Kế toán tài chính 6 7 B 7 (B) 04/09/2013
24 Tài chính tiền tệ 7 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 9 9 A 9 (A) 05/09/2013
26 Kinh tế lượng 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7 7 B 7 (B) 14/09/2013
28 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.8 A 8.8 (A) 16/01/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2014
30 Kinh tế quốc tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2014
31 Quản trị Marketing 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2014
32 Toán tài chính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/01/2014 23/01/2014
33 Thị trường chứng khoán 5.5 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2014
34 Kinh tế bảo hiểm 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
35 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.4 B 7.4 (B) 06/07/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 25/06/2014 06/08/2014
37 Quản trị sản xuất 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 04/07/2014
38 Quản trị nhân lực 5 6.2 C 6.2 (C) 17/06/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 8 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2014
40 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9.5 A 9.5 (A)
41 Quản trị sản xuất 2 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2015
42 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2014
43 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) ** 4 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 18/12/2014 18/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Quản trị chất lượng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2015
45 Tin quản trị 9 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2015
46 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo