Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Loan
Mã sinh viên: 0641090242
Lớp: ĐH QTKD 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 21/03/2012 16/04/2012
3 Pháp luật đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 20/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 10 10 A 10 (A) 09/04/2013
5 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 17/09/2012 11/10/2012
9 Kinh tế vi mô 8 8.1 B 8.1 (B) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2012
11 Luật kinh tế 2 4.2 D 4.2 (D) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.2 B 7.2 (B) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 13/09/2012
14 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 06/01/2013
15 Tin văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2012
16 Nguyên lý kế toán (DL) 4 5.6 C 5.6 (C) 19/01/2013
17 Quản trị học 8 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.1 B 7.1 (B) 17/01/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2013 06/02/2013
20 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
21 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2013
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 6.5 C 6.5 (C) 25/08/2013
23 Kế toán tài chính 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 04/09/2013 29/09/2013
24 Tài chính tiền tệ 6 6 C 6 (C) 08/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 05/09/2013 25/09/2013
26 Kinh tế lượng 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 07/09/2013 28/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2013
28 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 9.1 A 9.1 (A) 16/01/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2014
30 Kinh tế quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2014
31 Quản trị Marketing 4.5 5.6 C 5.6 (C) 06/01/2014
32 Toán tài chính 4.5 5 D 5 (D) 01/01/2014
33 Thị trường chứng khoán 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2014
34 Toán tài chính 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2014
35 Kinh tế bảo hiểm 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 27/06/2014 05/08/2014
36 Thanh toán tín dụng quốc tế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2014
37 Phân tích hoạt động kinh tế 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 25/06/2014 06/08/2014
38 Quản trị sản xuất 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 04/07/2014 09/08/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2014
40 Quản trị nhân lực 5 6.2 C 6.2 (C) 17/06/2014
41 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 7.5 B 7.5 (B)
42 Quản trị sản xuất 2 9 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2015
43 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2014
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.4 C 6.4 (C) 18/12/2014
45 Quản trị chất lượng 8 8 B 8 (B) 04/01/2015
46 Tin quản trị 6.5 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2015
47 Quản trị văn phòng 8.5 8.4 B 8.4 (B) 15/05/2015
48 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 16/05/2015 03/06/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
50 Tin văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/02/2015
51 Thống kê doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 23/02/2014
52 Kinh tế lượng 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 05/03/2014 17/03/2014
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 13/03/2013
54 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 17/08/2013
55 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo