Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Duy Nghĩa
Mã sinh viên: 0641090243
Lớp: ĐH QTKD 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5.5 C 5.5 (C) 01/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 21/03/2012 16/04/2012
3 Pháp luật đại cương 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 20/03/2012 06/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 0 F (I)
8 Xác suất thống kê toán 4 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2012
9 Kinh tế vi mô 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 06/09/2012 15/10/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 14/09/2012 04/10/2012
11 Luật kinh tế 3 4.5 D 4.5 (D) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 5.9 C 5.9 (C) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 13/09/2012
14 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.1 B 7.1 (B) 17/01/2013
15 Lý thuyết thống kê 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2013
16 Tin văn phòng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/12/2012 27/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.1 B 7.1 (B) 19/01/2013
18 Quản trị học 7 7 B 7 (B) 04/01/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 14/01/2013 06/02/2013
20 Kinh tế vĩ mô 8 8.1 B 8.1 (B) 17/01/2013
21 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2013
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2013
23 Kế toán tài chính 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2013
24 Tài chính tiền tệ 0 6.5 2.2 6.6 F C 6.6 (C) 08/09/2013 04/10/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2013
26 Kinh tế lượng 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7.5 7.1 B 7.1 (B) 14/09/2013
28 Kế toán tài chính 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 03/07/2014 12/08/2014
29 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 10/12/2014
30 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 16/01/2014 27/01/2014
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014
32 Kinh tế quốc tế 9 8.4 B 8.4 (B) 15/01/2014
33 Quản trị Marketing 5 5.9 C 5.9 (C) 06/01/2014
34 Toán tài chính 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 01/01/2014 23/01/2014
35 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 08/01/2015 01/02/2015
37 Toán tài chính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
38 Kinh tế bảo hiểm 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 27/06/2014 05/08/2014
39 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.6 B 7.6 (B) 06/07/2014
40 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2014
41 Quản trị sản xuất 1 3 4 D 4 (D) 04/07/2014
42 Quản trị nhân lực 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2014
43 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2014
44 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
45 Quản trị sản xuất 2 9.5 9.3 A 9.3 (A) 07/01/2015
46 Chiến lược kinh doanh 6 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2014
47 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2014
48 Quản trị chất lượng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2015
49 Tin quản trị 9.5 9.2 A 9.2 (A) 15/01/2015
50 Quản trị văn phòng 8.5 7.9 B 7.9 (B) 15/05/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
52 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 7 7.4 B 7.4 (B) 16/05/2015
53 Quản trị sản xuất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 20/05/2015
54 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5.5 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2015
55 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 16/08/2013
56 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo