Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Quỳnh Mi
Mã sinh viên: 0641090245
Lớp: ĐH QTKD 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 2 4 D 4 (D) 01/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 2 4 D 4 (D) 20/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 2 4 D 4 (D) 17/09/2012
9 Kinh tế vi mô 4 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2012
11 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 6.9 C 6.9 (C) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2012
14 Lý thuyết thống kê 7 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2013
15 Tin văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2012
16 Nguyên lý kế toán (DL) 9 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2013
17 Quản trị học 5 6.1 C 6.1 (C) 04/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.1 B 7.1 (B) 17/01/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 14/01/2013 06/02/2013
20 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
21 Marketing căn bản 6 7 B 7 (B) 06/01/2013
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 5 5.2 D 5.2 (D) 25/08/2013
23 Kế toán tài chính 3 5 D 5 (D) 04/09/2013
24 Tài chính tiền tệ 4 4.8 D 4.8 (D) 08/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 3 5 D 5 (D) 05/09/2013
26 Kinh tế lượng 2 2 3 3 F F 3 (F) 07/09/2013 28/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2013
28 Toán tài chính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2014
29 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2014
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2014
31 Kinh tế quốc tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2014
32 Quản trị Marketing 5.5 6.4 C 6.4 (C) 06/01/2014
33 Toán tài chính 6 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2014
34 Thị trường chứng khoán 6.5 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2014
35 Kinh tế bảo hiểm 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 27/06/2014 05/08/2014
36 Thanh toán tín dụng quốc tế 6.5 7.1 B 7.1 (B) 06/07/2014
37 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2014
38 Quản trị sản xuất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/07/2014
39 Quản trị nhân lực 6 7 B 7 (B) 17/06/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
41 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
42 Quản trị sản xuất 2 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2015
43 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2014
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 7 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2014
45 Quản trị chất lượng 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 04/01/2015 30/01/2015
46 Tin quản trị 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 19/01/2015 04/02/2015 ĐPK
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
48 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6 6.3 C 6.3 (C) 16/05/2015
49 Quản trị văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 14/05/2015
50 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2014
51 Thống kê doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 23/02/2014
52 Kinh tế lượng 5 5.5 C 5.5 (C) 05/03/2014
53 Kinh tế vi mô 8 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2013
54 Toán cao cấp C1 2 ** 3 ** F ** 3 (F) 15/08/2013 10/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo