Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Ngân
Mã sinh viên: 0641090247
Lớp: ĐH QTKD 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 8 B 8 (B) 01/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.7 A 8.7 (A) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 20/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8.6 A 8.6 (A) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 9 8.5 A 8.5 (A) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 3 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2012
9 Kinh tế vi mô 10 9.7 A 9.7 (A) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
11 Luật kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.5 B 7.5 (B) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 9 8.8 A 8.8 (A) 13/09/2012
14 Lý thuyết thống kê 7 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2013
15 Tin văn phòng 8 8 B 8 (B) 29/12/2012
16 Nguyên lý kế toán (DL) 9 8.8 A 8.8 (A) 19/01/2013
17 Quản trị học 8 8 B 8 (B) 04/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 8 8.1 B 8.1 (B) 17/01/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
20 Kinh tế vĩ mô 7 7.7 B 7.7 (B) 17/01/2013
21 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2013
22 Địa lý kinh tế 8.5 8 B 8 (B) 21/12/2013
23 Kinh tế lượng 9.5 9 A 9 (A) 19/07/2014
24 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 10 9 A 9 (A) 25/08/2013
25 Kế toán tài chính 0 6.5 3.3 7.7 F B 7.7 (B) 04/09/2013 29/09/2013
26 Tài chính tiền tệ 7 7 B 7 (B) 08/09/2013
27 Kinh tế lượng 4 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/09/2013
29 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.9 A 8.9 (A) 16/01/2014
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2014
31 Kinh tế quốc tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2014
32 Quản trị Marketing 6.5 7 B 7 (B) 20/01/2014 ĐPK
33 Tài chính doanh nghiệp 7 6.9 C 6.9 (C) 28/12/2013
34 Toán tài chính 9 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2014
35 Thị trường chứng khoán 6.5 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2014
36 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2014
37 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/06/2014
38 Quản trị sản xuất 1 5 6 C 6 (C) 04/07/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2014
40 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9.5 A 9.5 (A)
41 Quản trị nhân lực 9 8.6 A 8.6 (A) 23/08/2013
42 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
43 Quản trị sản xuất 2 9.5 9.5 A 9.5 (A) 07/01/2015
44 Tin quản trị 9 9.3 A 9.3 (A) 12/01/2015
45 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2014
46 Chiến lược kinh doanh 9 8.6 A 8.6 (A) 15/01/2015 ĐPK
47 Quản trị chất lượng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2015
48 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
50 Kế toán tài chính 1 7.5 8.1 B 8.1 (B) 01/03/2014
51 Xác suất thống kê toán 8 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2013
52 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 11/03/2013 22/03/2013
53 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo