Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thảo
Mã sinh viên: 0641090264
Lớp: ĐH QTKD 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5 D 5 (D) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8.1 B 8.1 (B) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 02/03/2012 09/04/2012
6 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 3 4.5 D 4.5 (D) 20/09/2012
9 Kinh tế vi mô 9 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 8 8.4 B 8.4 (B) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 14/09/2012
14 Nghe - Nói 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
15 Đọc - Viết 2 8 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2013
16 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
17 Tiếng Anh giao tiếp 2 9 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
18 Marketing căn bản 6.5 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
20 Kinh tế vĩ mô 8 8.1 B 8.1 (B) 17/01/2013
21 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2013
22 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 06/01/2013
23 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2013
24 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2013
25 Quản trị học 9 9 A 9 (A) 04/01/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 8 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2013
27 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 9 9 A 9 (A) 25/08/2013
28 Kế toán tài chính 4 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2013
29 Tài chính tiền tệ 9 9 A 9 (A) 08/09/2013
30 Thống kê doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
31 Kinh tế lượng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 8.5 8.6 A 8.6 (A) 14/09/2013
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 9.1 A 9.1 (A) 16/01/2014
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8.5 9 A 9 (A) 14/01/2014
35 Quản trị Marketing 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2014
36 Toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
37 Thị trường chứng khoán 6 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2014
38 Giao tiếp kinh doanh 9 9 A 9 (A) 15/01/2014
39 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 9 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2014
41 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 7 B 7 (B)
42 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8.5 A 8.5 (A) 06/07/2014
43 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
44 Quản trị sản xuất 1 6 6.2 C 6.2 (C) 04/07/2014
45 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2014
46 Tin quản trị 8.5 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2015
47 Quản trị sản xuất 2 9.5 9.3 A 9.3 (A) 07/01/2015
48 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 8.2 B 8.2 (B) 18/12/2014
49 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2014
50 Quản trị chất lượng 8 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
52 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)
53 Toán cao cấp C1 5 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2014 ĐPK
54 Xác suất thống kê toán 9 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2014
55 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5.5 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2015 ĐPK
56 Kinh tế lượng 8.5 8.8 A 8.8 (A) 09/02/2015
57 Luật kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2015
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2014
59 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo