Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lam
Mã sinh viên: 0641090265
Lớp: ĐH QTKD 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 7.8 B 7.8 (B) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 5 D 5 (D) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 02/03/2012 09/04/2012
6 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 2 4 D 4 (D) 20/09/2012
9 Kinh tế vi mô 8 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 10/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 29/09/2012 15/10/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 14/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
15 Kinh tế vĩ mô 5 5.9 C 5.9 (C) 17/01/2013
16 Marketing căn bản 6 7 B 7 (B) 06/01/2013
17 Lý thuyết thống kê 8 8 B 8 (B) 06/01/2013
18 Tin văn phòng 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 07/01/2013 25/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 19/01/2013 09/02/2013
20 Quản trị học 6 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 5 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2013
23 Kế toán tài chính 4 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2013
24 Tài chính tiền tệ 7 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 29/08/2013 25/09/2013
26 Kinh tế lượng 2 9 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 07/09/2013 01/10/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2013
28 Toán tài chính ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 06/07/2014 10/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kế hoạch doanh nghiệp 1 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 16/01/2014 27/01/2014
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2014
31 Quản trị Marketing 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
32 Thị trường chứng khoán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
33 Giao tiếp kinh doanh 7 7 B 7 (B) 15/01/2014
34 Toán tài chính 4 4.7 D 4.7 (D) 20/12/2014
35 Quản trị sản xuất 1 ** ** ** ** ** ** ** 03/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kinh tế bảo hiểm 2.5 4.4 D 4.4 (D) 27/06/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 8 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2014
38 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
39 Thanh toán tín dụng quốc tế ** ** ** ** ** ** ** 26/06/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2014
41 Quản trị nhân lực 2 4.2 D 4.2 (D) 17/06/2014
42 Quản trị sản xuất 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 04/07/2014
43 Phân tích hoạt động kinh tế 2.5 5.5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 25/06/2014 06/08/2014
44 Tin quản trị 7 7.4 B 7.4 (B) 12/01/2015
45 Quản trị sản xuất 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2015
46 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 4 5.1 D 5.1 (D) 18/12/2014
47 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2014
48 Quản trị chất lượng 3.5 5 D 5 (D) 04/01/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7 B 7 (B)
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 16/05/2015 03/06/2015
51 Quản trị văn phòng 7.5 7 B 7 (B) 15/05/2015
52 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 08/09/2014
53 Xác suất thống kê toán 6 6 C 6 (C) 29/08/2014
54 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 03/09/2014
55 Thống kê doanh nghiệp 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2014
56 Tin văn phòng 9.5 9 A 9 (A) 03/02/2015
57 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 08/02/2015
58 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.3 B 8.3 (B) 16/08/2013
59 Tin văn phòng 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 19/08/2013 09/09/2013
60 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 21/08/2013 23/09/2013
61 Kinh tế bảo hiểm 5 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo