Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thanh
Mã sinh viên: 0641090267
Lớp: ĐH QTKD 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 7.7 B 7.7 (B) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4 D 4 (D) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.6 C 5.6 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 02/03/2012 09/04/2012
6 Nhập môn tin học 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/09/2012 08/10/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 07/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 2 4 D 4 (D) 20/09/2012
9 Kinh tế vi mô 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 06/09/2012 15/10/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/09/2012 15/10/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2013
15 Kinh tế vĩ mô 3 4.4 D 4.4 (D) 17/01/2013
16 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2013
17 Lý thuyết thống kê 7 7 B 7 (B) 06/01/2013
18 Tin văn phòng 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 07/01/2013 25/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (DL) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 19/01/2013 09/02/2013
20 Quản trị học 6 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.4 D 5.4 (D) 17/01/2013
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2013
23 Kế toán tài chính 3 5.2 D 5.2 (D) 04/09/2013
24 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
26 Kinh tế lượng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2013
28 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** 7.5 ** 7.9 ** B 7.9 (B) 16/01/2014 27/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2014
30 Kinh tế quốc tế ** 4.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 15/01/2014 13/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Quản trị Marketing 3.5 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2014
32 Toán tài chính 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 01/01/2014 23/01/2014
33 Thị trường chứng khoán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
34 Kinh tế bảo hiểm 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 3.5 4.2 D 4.2 (D) 07/07/2014
36 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
37 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8 B 8 (B) 06/07/2014
38 Quản trị nhân lực 3.5 5.1 D 5.1 (D) 06/07/2014 ĐPK
39 Quản trị sản xuất 1 4 4.5 D 4.5 (D) 04/07/2014
40 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2014
41 Tin quản trị 9 8.9 A 8.9 (A) 12/01/2015
42 Quản trị sản xuất 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2015
43 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.6 C 6.6 (C) 18/12/2014
44 Chiến lược kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2014
45 Quản trị chất lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2015
46 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
47 Quản trị văn phòng 7 7.1 B 7.1 (B) 15/05/2015
48 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 1.5 3 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 16/05/2015 03/06/2015
49 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/02/2014
50 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 06/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo