Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hoài
Mã sinh viên: 0641090268
Lớp: ĐH QTKD 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 7.5 B 7.5 (B) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 07/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 4 5.2 D 5.2 (D) 20/09/2012
9 Kinh tế vi mô 9 8.5 A 8.5 (A) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 15/09/2012 08/10/2012
11 Luật kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 14/01/2013 06/02/2013
15 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2013
16 Marketing căn bản 4 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2013
17 Lý thuyết thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 06/01/2013
18 Tin văn phòng 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 07/01/2013 25/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (DL) 5 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2013
20 Quản trị học 8 8.1 B 8.1 (B) 04/01/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.8 D 4.8 (D) 30/01/2013 ĐPK
22 Tin văn phòng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 03/01/2014 24/02/2014
23 Tài chính tiền tệ 6.5 7 B 7 (B) 27/06/2014
24 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2013
25 Kế toán tài chính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/09/2013 12/10/2013 ĐPK
26 Tài chính tiền tệ 5 5.3 D 5.3 (D) 08/09/2013
27 Thống kê doanh nghiệp 3 4.9 D 4.9 (D) 29/08/2013
28 Kinh tế lượng 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/09/2013 10/10/2013 ĐPK
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 14/09/2013
30 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 6.9 C 6.9 (C) 25/01/2014 ĐPK
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2014
32 Quản trị Marketing 5.5 6 C 6 (C) 06/01/2014
33 Toán tài chính 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 01/01/2014 23/01/2014
34 Thị trường chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2014
35 Giao tiếp kinh doanh 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2014
36 Toán tài chính 2.5 4.5 D 4.5 (D) 20/12/2014
37 Quản trị nhân lực 5.5 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2014
38 Quản trị sản xuất 1 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 04/07/2014 09/08/2014
39 Phân tích hoạt động kinh tế 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2014
40 Kinh tế bảo hiểm 7 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 07/07/2014 15/08/2014
42 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
43 Thanh toán tín dụng quốc tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2014
44 Quản trị sản xuất 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2015
45 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 5 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2014
46 Chiến lược kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2014
47 Tin quản trị 7 7.4 B 7.4 (B) 15/01/2015
48 Quản trị chất lượng 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 04/01/2015 30/01/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 4 2 4.6 F D 4.6 (D) 16/05/2015 03/06/2015
51 Quản trị văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2015
52 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7 B 7 (B) 08/09/2014
53 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6.5 7.1 B 7.1 (B) 28/08/2014
54 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2014
55 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo