Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Công Tuyền
Mã sinh viên: 0641090282
Lớp: ĐH QTKD 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 ** 0 ** F ** ** 03/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.3 ** F ** ** 21/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 4.1 D 4.1 (D) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2012
6 Toán cao cấp C1 6 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2013
7 Tin học văn phòng I (I)
8 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 08/03/2013 08/04/2013
9 Kinh tế vi mô 5 5.5 C 5.5 (C) 20/03/2013
10 Tiếng anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 16/04/2013 ĐPK
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2 4 F D 4 (D) 25/09/2013 15/10/2013
12 Tin văn phòng 7 8 B 8 (B) 15/09/2013
13 Nguyên lý kế toán 2 4 D 4 (D) 19/09/2013
14 Kinh tế vĩ mô 6 6 C 6 (C) 09/09/2013
15 Xác suất thống kê toán 1 2 2.3 3 F F 3 (F) 07/10/2013 21/10/2013
16 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
17 Nhập môn tin học 0 ** 1.8 ** F ** ** 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 0.8 F 0.8 (F)
19 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kinh tế vi mô 0 0.9 F 0.9 (F)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.5 F 1.5 (F) 14/09/2012
22 Luật kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 10/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 ** ** ** ** ** ** ** 29/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tâm lý học người tiêu dùng 0 0 F (I)
25 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
26 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2014
27 Lý thuyết thống kê 9 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2014
28 Toán tài chính 5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2014
29 Quản trị doanh nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 17/01/2014
30 Kế toán tài chính ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 22/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng anh 3 6 4.9 D 4.9 (D) 25/01/2014
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 3 ** 3 ** F 3 (F) 18/02/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thị trường chứng khoán 8 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2014
34 Luật kinh tế 4 4.3 D 4.3 (D) 11/09/2014
35 Quản trị Marketing I (I)
36 Chiến lược kinh doanh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/09/2014 30/09/2014
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/09/2014
38 Tiếng anh 4 I (I)
39 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 19/09/2014 09/10/2014
40 Tài chính tiền tệ I (I)
41 Quản trị nhân lực I (I)
42 Thuế I (I)
43 Quản trị chất lượng ** ** ** ** ** ** ** 27/01/2015 14/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tin quản trị I (I)
45 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) ** ** ** ** ** ** ** 27/01/2015 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kế hoạch doanh nghiệp 1 I (I)
47 Quản trị sản xuất I (I)
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 0 F (I)
49 Tiếng anh 2 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 24/03/2014 16/04/2014
50 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Xác suất thống kê toán ** 0 ** 2.2 ** F 2.2 (F) 30/08/2014 26/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tin học văn phòng ** 2 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 27/08/2014 17/10/2014 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tiếng anh 1 I (I)
54 Tin học văn phòng I (I)
55 Quy hoạch tuyến tính I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo