Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Hải Sâm
Mã sinh viên: 0641090288
Lớp: ĐH QTKD 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5.2 D 5.2 (D) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 07/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** 5 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 07/09/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Xác suất thống kê toán ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 20/09/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kinh tế vi mô 0 10 3.1 9.7 F A 9.7 (A) 06/09/2012 15/10/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 15/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Luật kinh tế ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 10/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 29/09/2012 15/10/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng ** 8 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 14/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
15 Marketing căn bản 3 5 D 5 (D) 06/01/2013
16 Lý thuyết thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 06/01/2013
17 Tin văn phòng 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 07/01/2013 25/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 19/01/2013 09/02/2013
19 Quản trị học 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2015
20 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8 B 8 (B) 25/08/2013
21 Kế toán tài chính 4 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2013
22 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2013
24 Kinh tế lượng 8 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7.5 7.4 B 7.4 (B) 14/09/2013
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 9 A 9 (A) 16/01/2014
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2014
28 Quản trị Marketing 4.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2014
29 Toán tài chính 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 01/01/2014 23/01/2014
30 Thị trường chứng khoán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/01/2014 30/01/2014
31 Giao tiếp kinh doanh 9 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2014
32 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8.6 A 8.6 (A) 27/06/2014
33 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2014
34 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
35 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2014
36 Quản trị nhân lực 7 7.4 B 7.4 (B) 17/06/2014
37 Quản trị sản xuất 1 5.5 5.2 D 5.2 (D) 04/07/2014
38 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 B 7 (B) 25/06/2014
39 Chiến lược kinh doanh 6 6.1 C 6.1 (C) 27/12/2014
40 Quản trị chất lượng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2015
41 Tin quản trị 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2015
42 Quản trị sản xuất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2015
43 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 8 B 8 (B) 18/12/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
45 Quản trị văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 15/05/2015
46 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5 5.8 C 5.8 (C) 16/05/2015
47 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 9 8.9 A 8.9 (A) 02/03/2014
48 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/03/2014
49 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2013
50 Thị trường chứng khoán 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/08/2014
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo