Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thị Lĩnh
Mã sinh viên: 0641090294
Lớp: ĐH QTKD 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 9 8.8 A 8.8 (A) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 2 4 D 4 (D) 09/04/2012 ĐPK
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 02/03/2012 09/04/2012
6 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 3 4.7 D 4.7 (D) 20/09/2012
9 Kinh tế vi mô 8 7.9 B 7.9 (B) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 6.1 C 6.1 (C) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 14/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
15 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
16 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2013
17 Lý thuyết thống kê 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2013
18 Tin văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (DL) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 19/01/2013 09/02/2013
20 Quản trị học 8 7.9 B 7.9 (B) 04/01/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 17/01/2013
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2013
23 Kế toán tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2013
24 Tài chính tiền tệ 8 8.5 A 8.5 (A) 08/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 29/08/2013 25/09/2013
26 Kinh tế lượng 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2013
28 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 7.5 2.9 7.9 F B 7.9 (B) 16/01/2014 27/01/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2014
30 Quản trị Marketing 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2014
31 Toán tài chính 6.5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2014
32 Thị trường chứng khoán 6.5 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2014
33 Giao tiếp kinh doanh 8 8 B 8 (B) 15/01/2014
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2015
35 Kinh tế bảo hiểm 6.5 7 B 7 (B) 27/06/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2014
37 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
38 Thanh toán tín dụng quốc tế 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2014
39 Quản trị nhân lực 6.5 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2014
40 Quản trị sản xuất 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/07/2014 09/08/2014
41 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6 C 6 (C) 25/06/2014
42 Quản trị sản xuất 2 7.5 8 B 8 (B) 07/01/2015
43 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) ** 3 ** 4.6 ** D 4.6 (D) 18/12/2014 18/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Chiến lược kinh doanh ** 6.5 ** 7 ** B 7 (B) 27/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Quản trị chất lượng ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 04/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tin quản trị 9.5 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 6 C 6 (C)
48 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/05/2015
49 Quản trị văn phòng 7.5 7.4 B 7.4 (B) 14/05/2015
50 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 03/09/2014
51 Xác suất thống kê toán 9.5 9 A 9 (A) 29/08/2014
52 Toán tài chính 9 8.4 B 8.4 (B) 02/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo