Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Hương Doan
Mã sinh viên: 0641090298
Lớp: ĐH QTKD 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.5 A 8.5 (A) 07/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 20/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 06/09/2012 15/10/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.9 C 5.9 (C) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 14/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 3.8 F 3.8 (F) 01/02/2013 ĐPK
15 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2013
16 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2013
17 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2013
18 Tin văn phòng 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 07/01/2013 25/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (DL) 5 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2013
20 Quản trị học 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 17/01/2013
22 Nguyên lý kế toán (DL) 6.5 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2014
23 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2013
24 Kế toán tài chính 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 04/09/2013 29/09/2013
25 Tài chính tiền tệ 7 7 B 7 (B) 08/09/2013
26 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2013
27 Kinh tế lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 0 6.5 2.1 6.5 F C 6.5 (C) 14/09/2013 05/10/2013
29 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9.5 9.3 A 9.3 (A) 16/01/2014
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2014
31 Quản trị Marketing 5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
32 Toán tài chính 8 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2014
33 Thị trường chứng khoán 6.5 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2014
34 Giao tiếp kinh doanh 9 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2014
35 Kinh tế bảo hiểm 6.5 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 3 4.6 D 4.6 (D) 07/07/2014
37 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
38 Thanh toán tín dụng quốc tế 7.5 8 B 8 (B) 06/07/2014
39 Quản trị nhân lực 7.5 8 B 8 (B) 17/06/2014
40 Quản trị sản xuất 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 04/07/2014
41 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 25/06/2014
42 Tin quản trị 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/01/2015
43 Quản trị sản xuất 2 9.5 9.3 A 9.3 (A) 07/01/2015
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.6 C 6.6 (C) 18/12/2014
45 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.4 B 7.4 (B) 27/12/2014
46 Quản trị chất lượng 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 04/01/2015 30/01/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
48 Quản trị văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2015
49 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5 5.7 C 5.7 (C) 16/05/2015
50 Tiếng Anh TOEIC 1 ** ** ** (I) 08/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kinh tế vi mô I (I)
52 Toán cao cấp C1 8 8.7 A 8.7 (A) 15/08/2013
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo