Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Ngọc Hữu
Mã sinh viên: 0641090310
Lớp: ĐH QTKD 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.5 C 6.5 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 2 4 D 4 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 3 7 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 02/03/2012 09/04/2012
6 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 20/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 3 7 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 06/09/2012 15/10/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 15/09/2012 08/10/2012
11 Luật kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.9 D 4.9 (D) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2013 06/02/2013
15 Kinh tế vĩ mô 6 6.4 C 6.4 (C) 17/01/2013
16 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2013
17 Lý thuyết thống kê 6 6 C 6 (C) 06/01/2013
18 Tin văn phòng 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 07/01/2013 25/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (DL) 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 09/02/2013
20 Quản trị học 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 04/01/2013 28/01/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 ** ** ** ** 17/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2013
23 Kế toán tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2013
24 Tài chính tiền tệ 4 4.7 D 4.7 (D) 08/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 29/08/2013 25/09/2013
26 Kinh tế lượng 0 ** 2.3 ** F ** ** 07/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.6 D 4.6 (D) 14/09/2013
28 Toán tài chính 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 06/07/2014 10/08/2014
29 Tài chính tiền tệ 8.5 7.9 B 7.9 (B) 27/06/2014
30 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 2.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 16/01/2014 27/01/2014
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2014
32 Quản trị Marketing 5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2014
33 Toán tài chính 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 01/01/2014 23/01/2014
34 Thị trường chứng khoán 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 13/01/2014 30/01/2014
35 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2014
36 Thị trường chứng khoán 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/01/2015 31/01/2015
37 Kế hoạch doanh nghiệp 1 I (I)
38 Quản trị sản xuất 1 ** 7 ** 7.1 ** B 7.1 (B) 03/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kinh tế bảo hiểm 2 4.1 D 4.1 (D) 10/07/2015
40 Quản trị nhân lực 4 5.5 C 5.5 (C) 17/06/2014
41 Quản trị sản xuất 1 0 0 1 1 F F 1 (F) 04/07/2014 09/08/2014
42 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6.5 1.5 5.8 F C 5.8 (C) 25/06/2014 06/08/2014
43 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 06/07/2014 10/08/2014
44 Kinh tế bảo hiểm 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 27/06/2014 05/08/2014
45 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2014
46 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 5 D 5 (D)
47 Tin quản trị 7.5 7.4 B 7.4 (B) 12/01/2015
48 Quản trị sản xuất 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/01/2015 01/02/2015
49 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 18/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Chiến lược kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2014
51 Quản trị chất lượng 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 04/01/2015 30/01/2015
52 Quản trị văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 15/05/2015
53 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
54 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 2 1.9 3.3 F F 3.3 (F) 16/05/2015 03/06/2015
55 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 ** 6.5 ** 6.4 ** C 6.4 (C) 20/05/2015 08/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5.5 6 C 6 (C) 20/05/2015
57 Nguyên lý kế toán (DL) 1 3 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 31/08/2014 29/09/2014
58 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.5 C 5.5 (C) 27/08/2013
59 Thống kê doanh nghiệp 6.5 6.1 C 6.1 (C) 23/02/2014
60 Kinh tế lượng 1 6 1.7 5 F D 5 (D) 05/03/2014 17/03/2014
61 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2015
62 Kinh tế lượng 7.5 8 B 8 (B) 09/02/2015
63 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.4 B 7.4 (B) 03/09/2015
64 Nguyên lý kế toán (KT) 4.5 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2015
65 Quản trị Marketing 5 6 C 6 (C) 12/09/2014
66 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5 5.5 C 5.5 (C) 02/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo