Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Trâm
Mã sinh viên: 0641090323
Lớp: ĐH QTKD 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 7.2 B 7.2 (B) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.6 C 5.6 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 07/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 20/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.3 D 5.3 (D) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2012
14 Chiến lược kinh doanh I (I)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2013
17 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2013
19 Tin văn phòng 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 07/01/2013 25/01/2013
20 Nguyên lý kế toán (DL) 0 6 3 7 F B 7 (B) 19/01/2013 09/02/2013
21 Quản trị học 6 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2013
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.2 D 5.2 (D) 17/01/2013
23 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 4 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2013 ĐPK
24 Kế toán tài chính ** 5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 04/09/2013 29/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2013
26 Thống kê doanh nghiệp 3 4.8 D 4.8 (D) 19/09/2013 ĐPK
27 Kinh tế lượng 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.6 C 5.6 (C) 14/09/2013
29 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 16/01/2014 27/01/2014
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 3 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2014
31 Quản trị Marketing 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 06/01/2014 23/01/2014
32 Toán tài chính 5.5 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2014
33 Thị trường chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
34 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2014
35 Kinh tế bảo hiểm 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2014
37 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
38 Thanh toán tín dụng quốc tế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2014
39 Quản trị nhân lực 6 6.9 C 6.9 (C) 17/06/2014
40 Quản trị sản xuất 1 2 2 3 3 F F 3 (F) 04/07/2014 09/08/2014
41 Phân tích hoạt động kinh tế 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 25/06/2014 06/08/2014
42 Tin quản trị 8 7.6 B 7.6 (B) 12/01/2015
43 Quản trị sản xuất 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2015
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2014
45 Chiến lược kinh doanh ** ** ** ** ** ** ** 27/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Quản trị chất lượng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2015
47 Quản trị văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7 B 7 (B)
49 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) ** 2 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 16/05/2015 03/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 03/03/2014
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2014
52 Tin văn phòng ** ** ** (I) 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Toán tài chính 2 3.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 02/09/2014 28/09/2014
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2014
55 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo