Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Oupalavanh Xaysavath
Mã sinh viên: 0641090324
Lớp: ĐH QTKD 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 03/03/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 2 3.3 3.9 F F 3.9 (F) 21/03/2012 16/04/2012
3 Pháp luật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 4.9 D 4.9 (D) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 3 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 07/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 20/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 1 3 2.9 4.3 F D 4.3 (D) 06/09/2012 15/10/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 15/09/2012 08/10/2012
11 Luật kinh tế 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 10/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 5 1.7 5.1 F D 5.1 (D) 29/09/2012 15/10/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 3 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2012
14 Nhập môn tin học 6 6 C 6 (C) 16/09/2015 ĐPK
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 14/01/2013 06/02/2013
16 Kinh tế vĩ mô 3 4.4 D 4.4 (D) 17/01/2013
17 Marketing căn bản 3 5 D 5 (D) 06/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2013
19 Tin văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2013
20 Nguyên lý kế toán (DL) 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 19/01/2013 09/02/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 2 5 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 17/01/2013 22/02/2013
22 Quản trị học 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2014
23 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 1 2 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 25/08/2013 07/10/2013
24 Kế toán tài chính 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2013
25 Tài chính tiền tệ 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 08/09/2013 04/10/2013
26 Thống kê doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 29/08/2013
27 Kinh tế lượng 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 07/09/2013 01/10/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 0 ** 1.7 ** F ** ** 14/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tài chính tiền tệ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
30 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 1.5 5 3 5.3 F D 5.3 (D) 11/07/2014 12/09/2014
31 Kế hoạch doanh nghiệp 1 1 7 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 16/01/2014 05/03/2014
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2014
33 Quản trị Marketing 1.5 5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/01/2014 05/03/2014
34 Toán tài chính 8 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2014
35 Thị trường chứng khoán 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/01/2014 11/03/2014
36 Giao tiếp kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2014
37 Kinh tế bảo hiểm 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 2 4.5 3.3 5 F D 5 (D) 07/07/2014 19/09/2014
39 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
40 Thanh toán tín dụng quốc tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2014
41 Quản trị nhân lực 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 17/06/2014 12/09/2014
42 Quản trị sản xuất 1 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 04/07/2014 12/09/2014
43 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2014
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2013
45 Tin quản trị 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 12/01/2015 12/02/2015
46 Quản trị sản xuất 2 ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 07/01/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.4 C 6.4 (C) 18/12/2014
48 Chiến lược kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2014
49 Quản trị chất lượng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
51 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 16/05/2015 18/06/2015
52 Quản trị văn phòng ** 7.5 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 14/05/2015 22/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Nguyên lý kế toán (KT) 6.5 7 B 7 (B) 28/09/2015
54 Kinh tế vĩ mô 8 8.3 B 8.3 (B) 27/09/2015
55 Xác suất thống kê toán 1.5 4 D 4 (D) 03/03/2014
56 Nguyên lý kế toán (DL) ** ** ** (I) 19/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2015
58 Marketing căn bản 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 24/08/2015 29/09/2015
59 Quy hoạch tuyến tính 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 03/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Nguyên lý kế toán (DL) 0 ** 2.2 ** F ** ** 31/08/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Toán cao cấp C1 1.5 2 3.7 4 F D 4 (D) 09/02/2015 24/03/2015
62 Kinh tế lượng 2.5 2 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 09/02/2015 23/03/2015
63 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.8 D 4.8 (D) 05/03/2014
64 Toán cao cấp C1 2 0 3 1.7 F F 3 (F) 03/04/2014 15/03/2014
65 Xác suất thống kê toán 0 2 0 1.3 F F 1.3 (F) 07/03/2013
66 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** 3 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 11/03/2013 03/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 16/09/2015 ĐPK
68 Xác suất thống kê toán 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 04/02/2015 24/03/2015
69 Kinh tế lượng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo