Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thanh Thuý
Mã sinh viên: 0641090329
Lớp: ĐH QTKD 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 4.7 D 4.7 (D) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.8 D 4.8 (D) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 07/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 3 4.5 D 4.5 (D) 20/09/2012
9 Kinh tế vi mô 4 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 3 4.7 D 4.7 (D) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 14/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
15 Kinh tế vĩ mô 3 4.4 D 4.4 (D) 17/01/2013
16 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2013
17 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2013
18 Tin văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (DL) 6 7 B 7 (B) 19/01/2013
20 Quản trị học 8 7.9 B 7.9 (B) 04/01/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2013
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2013
23 Kế toán tài chính 4 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2013
24 Tài chính tiền tệ 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 8.5 2.8 8.4 F B 8.4 (B) 29/08/2013 25/09/2013
26 Kinh tế lượng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/09/2013 01/10/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2013
28 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 5.5 2.9 6.6 F C 6.6 (C) 16/01/2014 27/01/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2014
30 Quản trị Marketing 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 06/01/2014 23/01/2014
31 Thị trường chứng khoán 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 13/01/2014 30/01/2014
32 Giao tiếp kinh doanh 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2014
33 Kinh tế bảo hiểm 7 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2014
35 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
36 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2014
37 Quản trị nhân lực 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 17/06/2014 31/07/2014
38 Quản trị sản xuất 1 6.5 6 C 6 (C) 04/07/2014
39 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5.5 1.2 4.8 F D 4.8 (D) 25/06/2014 06/08/2014
40 Quản trị sản xuất 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2015
41 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 18/12/2014 18/01/2015
42 Chiến lược kinh doanh 7 7 B 7 (B) 27/12/2014
43 Tin quản trị 9 8.6 A 8.6 (A) 15/01/2015
44 Quản trị chất lượng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 04/01/2015 30/01/2015
45 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
46 Quản trị văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2015
47 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 16/05/2015 03/06/2015
48 Xác suất thống kê toán ** 4.5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 03/03/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Luật kinh tế 9 8.7 A 8.7 (A) 28/02/2014
50 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2014
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 27/02/2014 12/03/2014
52 Toán tài chính 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 02/09/2014 28/09/2014
53 Toán tài chính 5 6.1 C 6.1 (C) 03/09/2015
54 Toán cao cấp C1 0 ** 1.3 ** F ** ** 15/08/2013 10/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8 B 8 (B) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo