Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Xuân Giang
Mã sinh viên: 0641090330
Lớp: ĐH QTKD 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 6 C 6 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.2 D 5.2 (D) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 07/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 3 4.5 D 4.5 (D) 20/09/2012
9 Kinh tế vi mô 4 4.5 D 4.5 (D) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 F (I) 14/09/2012
11 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 29/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2013
14 Kinh tế vĩ mô ** ** ** ** ** ** ** 17/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2013
16 Lý thuyết thống kê 6 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2013
17 Tin văn phòng 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 07/01/2013 25/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 19/01/2013 09/02/2013
19 Quản trị học 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 28/01/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.6 C 5.6 (C) 17/01/2013
21 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 5 6 C 6 (C) 25/08/2013
22 Kế toán tài chính ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 04/09/2013 29/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tài chính tiền tệ 5 5.5 C 5.5 (C) 08/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 29/08/2013 25/09/2013
25 Kinh tế lượng I (I)
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2013
27 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** 0 ** 3 ** F 3 (F) 16/01/2014 27/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2014
29 Quản trị Marketing 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 06/01/2014 23/01/2014
30 Toán tài chính 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 01/01/2014 23/01/2014
31 Thị trường chứng khoán 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
32 Giao tiếp kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2014
33 Kinh tế bảo hiểm 0.5 6 2.6 6.3 F C 6.3 (C) 27/06/2014 05/08/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 07/07/2014 19/09/2014
35 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
36 Thanh toán tín dụng quốc tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2014
37 Quản trị nhân lực 4.5 5.8 C 5.8 (C) 17/06/2014
38 Quản trị sản xuất 1 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 04/07/2014 09/08/2014
39 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 4.8 D 4.8 (D) 25/06/2014
40 Tin quản trị 8 7.9 B 7.9 (B) 12/01/2015
41 Quản trị sản xuất 2 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2015
42 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.4 C 6.4 (C) 18/12/2014
43 Chiến lược kinh doanh 5 5.9 C 5.9 (C) 27/12/2014
44 Quản trị chất lượng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2015
45 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
46 Quản trị văn phòng 7.5 7.4 B 7.4 (B) 15/05/2015
47 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 16/05/2015 03/06/2015
48 Quản trị sản xuất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 20/05/2015
49 Toán cao cấp 2C I (I)
50 Kinh tế vi mô I (I)
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 02/03/2014
52 Kinh tế vĩ mô 5 5.6 C 5.6 (C) 23/08/2015
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 I D 5.2 (D) 22/09/2015
54 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 02/02/2015
55 Kinh tế lượng 3.5 4 D 4 (D) 09/02/2015
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 10/02/2015 06/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Giáo dục thể chất 2 9 8 B 8 (B) 18/08/2015
58 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.8 A 8.8 (A) 31/08/2014
59 Toán tài chính 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 02/09/2014 28/09/2014
60 Tin văn phòng 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 19/08/2013 09/09/2013
61 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 19/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Tâm lý học người tiêu dùng 6 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
63 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 8 6.1 C 6.1 (C) 01/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo