Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thế Anh
Mã sinh viên: 0641090332
Lớp: ĐH QTKD 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.5 C 6.5 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.4 D 4.4 (D) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/03/2012 06/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 5 D 5 (D) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 02/03/2012 09/04/2012
6 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 07/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 20/09/2012
9 Kinh tế vi mô 9 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 14/09/2012 04/10/2012
11 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 0.9 F 0.9 (F)
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 14/01/2013 04/03/2013 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kinh tế vĩ mô 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
16 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2013
17 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2013
18 Tin văn phòng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/01/2013 25/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (DL) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 19/01/2013 09/02/2013
20 Quản trị học 5 5.4 D 5.4 (D) 04/01/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 17/01/2013
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8 B 8 (B) 25/08/2013
23 Kế toán tài chính 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2013 ĐPK
24 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 25/09/2013 ĐPK
25 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 29/08/2013 25/09/2013
26 Kinh tế lượng 2 0 3 1.7 F F 3 (F) 07/09/2013 01/10/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 14/09/2013 05/10/2013
28 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2014
30 Quản trị Marketing 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2014
31 Toán tài chính 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 01/01/2014 19/02/2014 ĐPK
32 Thị trường chứng khoán 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/01/2014 30/01/2014
33 Giao tiếp kinh doanh 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2014
34 Kinh tế bảo hiểm 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2014
36 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
37 Thanh toán tín dụng quốc tế 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/07/2014
38 Quản trị nhân lực 0 5.5 2.8 6.4 F C 6.4 (C) 17/06/2014 31/07/2014
39 Quản trị sản xuất 1 2 2 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 04/07/2014 09/08/2014
40 Phân tích hoạt động kinh tế 3 0 3.3 1.3 F F 3.3 (F) 25/06/2014 06/08/2014
41 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/01/2015 30/01/2015
42 Quản trị sản xuất 2 9 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2015
43 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 4 5.1 D 5.1 (D) 18/12/2014
44 Chiến lược kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 27/12/2014
45 Quản trị chất lượng 3.5 5 D 5 (D) 04/01/2015
46 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
47 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 4.5 5.6 C 5.6 (C) 16/05/2015
48 Quản trị sản xuất 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/05/2015
49 Quản trị văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/05/2015
50 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 ** ** ** ** ** ** ** 07/03/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/03/2014
52 Kinh tế lượng 0 1.5 2 3 F F 3 (F) 05/03/2014 17/03/2014
53 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 11/03/2013 05/04/2013 ĐPK
54 Kinh tế lượng 6.5 6 C 6 (C) 03/09/2014
55 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 04/09/2014 02/10/2014
56 Tin quản trị 7.5 8.1 B 8.1 (B) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo