Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thế Anh
Mã sinh viên: 0641090349
Lớp: ĐH QTKD 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5.8 C 5.8 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.4 D 4.4 (D) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 07/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 5 6 C 6 (C) 20/09/2012
9 Kinh tế vi mô 6 6.6 C 6.6 (C) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.7 B 7.7 (B) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 14/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 14/01/2013 04/03/2013 ĐPK
15 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
16 Marketing căn bản 4 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2013
17 Lý thuyết thống kê 8 8 B 8 (B) 06/01/2013
18 Tin văn phòng 0 10 2.8 9.5 F A 9.5 (A) 07/01/2013 25/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8 B 8 (B) 18/02/2013 ĐPK
20 Quản trị học 5 6.1 C 6.1 (C) 04/01/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.4 B 7.4 (B) 30/01/2013 ĐPK
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8 B 8 (B) 25/08/2013
23 Kế toán tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2013
24 Tài chính tiền tệ 6 6.5 C 6.5 (C) 08/09/2013
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2013
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2014 ĐPK
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2014
28 Quản trị Marketing 4 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014 ĐPK
29 Toán tài chính 8 8.1 B 8.1 (B) 01/01/2014
30 Thị trường chứng khoán 5.5 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2014
31 Giao tiếp kinh doanh 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 15/01/2014 17/02/2014
32 Kinh tế bảo hiểm 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
33 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2014
34 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
35 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2014
36 Quản trị nhân lực 7 7.4 B 7.4 (B) 17/06/2014
37 Quản trị sản xuất 1 4 5 D 5 (D) 04/07/2014
38 Phân tích hoạt động kinh tế 0 8.5 2.8 8.4 F B 8.4 (B) 25/06/2014 18/08/2014 ĐPK
39 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.7 C 6.7 (C) 08/04/2013 ĐPK
40 Quản trị sản xuất 2 9.5 9 A 9 (A) 07/01/2015
41 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.6 C 6.6 (C) 18/12/2014
42 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2014
43 Quản trị chất lượng 5 6 C 6 (C) 04/01/2015
44 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
45 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9.5 A 9.5 (A)
46 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2014
47 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2014
48 Kinh tế lượng 9 8.5 A 8.5 (A) 05/03/2014
49 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 3 7 F B 7 (B) 11/03/2013 22/03/2013
50 Thống kê doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 08/03/2013
51 Kinh tế lượng 2 4.3 D 4.3 (D) 02/04/2013 ĐPK
52 Quản trị Marketing 5 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2014
53 Thị trường chứng khoán ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Kinh tế lượng 3 5 D 5 (D) 22/08/2013
55 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2013
56 Tin quản trị 8.5 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo