Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Thị Quỳnh Trang
Mã sinh viên: 0641090351
Lớp: ĐH QTKD 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5.5 C 5.5 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 08/10/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 20/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 3 4.6 D 4.6 (D) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2012
11 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 4 5.1 4.4 D D 5.1 (D) 29/09/2012 15/10/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
14 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 0 ** 0.7 ** F ** ** 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Quản trị học 5 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 0 ** 2.1 ** F ** 2.1 (F) 17/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2013
19 Tin văn phòng 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 25/01/2013
20 Nguyên lý kế toán (DL) ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 19/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.7 I D 4.7 (D) 06/02/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo