Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Nhẫn
Mã sinh viên: 0641090352
Lớp: ĐH QTKD 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 9 8.3 B 8.3 (B) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 07/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 6 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2012
9 Kinh tế vi mô 10 9.3 A 9.3 (A) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 15/09/2012 08/10/2012
11 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.6 C 5.6 (C) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
15 Kinh tế vĩ mô 8 7.9 B 7.9 (B) 17/01/2013
16 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2013
17 Lý thuyết thống kê 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2013
18 Tin văn phòng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/01/2013 25/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (DL) 9 8.8 A 8.8 (A) 19/01/2013
20 Quản trị học 9 8.7 A 8.7 (A) 04/01/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.5 C 5.5 (C) 17/01/2013
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2013
23 Kế toán tài chính 0 4.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 04/09/2013 29/09/2013
24 Tài chính tiền tệ 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2013
26 Kinh tế lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7 7 B 7 (B) 14/09/2013
28 Kế toán tài chính 8.5 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2014
29 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9.5 9.3 A 9.3 (A) 16/01/2014
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2014
31 Quản trị Marketing 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
32 Toán tài chính 0 6.5 1.9 6.3 F C 6.3 (C) 01/01/2014 23/01/2014
33 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
34 Giao tiếp kinh doanh 8 8 B 8 (B) 15/01/2014
35 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
36 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2014
37 Kế toán tài chính 3 7 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
38 Kiểm toán 1 6 6.4 C 6.4 (C) 04/07/2015
39 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
40 Kế toán thuế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2015
41 Kế toán sự nghiệp 4 5.1 D 5.1 (D) 08/07/2015
42 Thanh toán tín dụng quốc tế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2014
43 Quản trị nhân lực 5.5 6.4 C 6.4 (C) 17/06/2014
44 Quản trị sản xuất 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/07/2014
45 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2014
46 Kinh tế bảo hiểm 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
47 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 28/07/2014 ĐPK
48 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
49 Kế toán quản trị 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2016
50 Kế toán tài chính 4 3 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2015
51 Kiểm toán tài chính 5.5 5.9 C 5.9 (C) 31/12/2015
52 Tin quản trị 9.5 9.2 A 9.2 (A) 12/01/2015
53 Quản trị chất lượng 8 8.2 B 8.2 (B) 04/01/2015
54 Tài chính công 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2014
55 Tin kế toán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2015
56 Quản trị sản xuất 2 8 8 B 8 (B) 07/01/2015
57 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2014
58 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/12/2014
59 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
60 Kế toán công ty 8 7.7 B 7.7 (B) 12/05/2016
61 Kế toán thương mại dịch vụ 8 7.9 B 7.9 (B) 14/05/2016
62 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
63 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)
64 Tin văn phòng 8.5 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2014
65 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6.5 7.1 B 7.1 (B) 04/03/2014
66 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 03/09/2014
67 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 26/08/2015
68 Nguyên lý kế toán 7.5 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2015
69 Kế toán tài chính 1 8.5 8.8 A 8.8 (A) 07/02/2015
70 Kế toán tài chính 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/09/2015
71 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 20/08/2014
72 Tài chính doanh nghiệp 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 04/09/2014 01/10/2014
73 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.6 B 7.6 (B) 19/08/2013
74 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 8 8 B 8 (B) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo