Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Ba
Mã sinh viên: 0641090353
Lớp: ĐH QTKD 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 4.3 D 4.3 (D) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/03/2012 06/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 5.1 D 5.1 (D) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 7 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 07/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 20/09/2012
9 Kinh tế vi mô 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 6 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2012
14 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 21/06/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
17 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2013
18 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2013
19 Tin văn phòng 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 07/01/2013 25/01/2013
20 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 19/01/2013 09/02/2013
21 Quản trị học 4 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2013
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.4 C 6.4 (C) 30/01/2013 ĐPK
23 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 25/08/2013 24/09/2013
24 Kế toán tài chính 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2013 29/09/2013
25 Tài chính tiền tệ 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2013
26 Thống kê doanh nghiệp 0 7.5 2.9 7.9 F B 7.9 (B) 29/08/2013 25/09/2013
27 Kinh tế lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2013
29 Thuế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
30 Giao tiếp kinh doanh 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 15/01/2014 17/02/2014
31 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.8 A 8.8 (A) 16/01/2014
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2014
33 Quản trị Marketing 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2014
34 Toán tài chính 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 01/01/2014 23/01/2014
35 Thị trường chứng khoán 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 13/01/2014 30/01/2014
36 Kinh tế bảo hiểm 2.5 4.1 D 4.1 (D) 27/06/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2014
38 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
39 Quản trị nhân lực 6.5 7 B 7 (B) 17/06/2014
40 Quản trị sản xuất 1 3.5 2 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 04/07/2014 09/08/2014
41 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2014
42 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 5.9 C 5.9 (C) 09/01/2014
43 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2014
44 Chiến lược kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2013
45 Quản trị chất lượng 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 27/12/2013 10/02/2014
46 Tin quản trị 7 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2014
47 Quản trị sản xuất 2 4.5 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2014
48 Phân tích đầu tư chứng khoán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 22/05/2014
49 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6 7 B 7 (B) 15/05/2014
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
51 Quản trị sản xuất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 20/05/2015
52 Toán cao cấp C1 9 9.2 A 9.2 (A) 28/08/2012
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8.3 B 8.3 (B) 08/03/2013
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.5 C 6.5 (C) 08/04/2013 ĐPK
55 Tin văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/08/2013
56 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 17/08/2013
57 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 20/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo