Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Anh Thu
Mã sinh viên: 0641090356
Lớp: ĐH QTKD 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 3 4.5 D 4.5 (D) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.6 C 5.6 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 07/09/2012 05/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 20/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/09/2012 15/10/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 4 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.4 C 6.4 (C) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2013
15 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 17/01/2013
16 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2013
17 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2013
18 Tin văn phòng 6 6 C 6 (C) 07/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2013
20 Quản trị học 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.3 D 5.3 (D) 17/01/2013
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 7 B 7 (B) 25/08/2013
23 Kế toán tài chính 3 5 D 5 (D) 04/09/2013
24 Tài chính tiền tệ 6 5.8 C 5.8 (C) 08/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 29/08/2013 25/09/2013
26 Kinh tế lượng 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 07/09/2013 01/10/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2013
28 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7 B 7 (B) 14/01/2014
30 Quản trị Marketing 4 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2014
31 Toán tài chính 3 4.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 01/01/2014 23/01/2014
32 Thị trường chứng khoán 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
33 Giao tiếp kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2014
34 Quản trị Marketing 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 25/12/2014 29/01/2015
35 Kinh tế bảo hiểm 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2014
37 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
38 Thanh toán tín dụng quốc tế 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2014
39 Quản trị nhân lực 5 6.2 C 6.2 (C) 17/06/2014
40 Quản trị sản xuất 1 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 04/07/2014 09/08/2014
41 Phân tích hoạt động kinh tế 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2014
42 Quản trị chất lượng 8 8 B 8 (B) 04/01/2015
43 Quản trị sản xuất 2 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2015
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.6 C 6.6 (C) 18/12/2014
45 Chiến lược kinh doanh 6 6.4 C 6.4 (C) 27/12/2014
46 Quản trị văn phòng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
48 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 16/05/2015 03/06/2015
49 Quản trị sản xuất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 20/05/2015
50 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 03/09/2014
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 6.5 C 6.5 (C) 12/02/2015
52 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2015
53 Toán cao cấp C1 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 04/03/2014 15/03/2014
54 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2014
55 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 2 6 F C 6 (C) 11/03/2013 22/03/2013
56 Toán tài chính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/09/2014
57 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 04/09/2014
58 Tin quản trị 8.5 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo