Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Kim Anh
Mã sinh viên: 0641092000
Lớp: ĐH QTKD 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học người tiêu dùng 0 9 3 9 F A 9 (A) 30/06/2014 07/08/2014
2 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2013
3 Marketing căn bản 6 7 B 7 (B) 06/01/2013
4 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2013
5 Tin văn phòng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 07/01/2013 25/01/2013
6 Nguyên lý kế toán (DL) 5 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2013
7 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2013 ĐPK
8 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2013
9 Kế toán tài chính 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 04/09/2013 29/09/2013
10 Tài chính tiền tệ 8 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2013
11 Thống kê doanh nghiệp 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 29/08/2013 25/09/2013
12 Kinh tế lượng 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2013
14 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.8 A 8.8 (A) 16/01/2014
15 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2014
16 Quản trị Marketing 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
17 Toán tài chính 0 6.5 1.9 6.3 F C 6.3 (C) 01/01/2014 23/01/2014
18 Thị trường chứng khoán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
19 Giao tiếp kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2014
20 Kinh tế bảo hiểm 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/06/2014 05/08/2014
21 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2014
22 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
23 Thanh toán tín dụng quốc tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2014
24 Quản trị nhân lực 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2014
25 Quản trị sản xuất 1 3.5 4 3.7 4 F D 4 (D) 04/07/2014 09/08/2014
26 Phân tích hoạt động kinh tế 7 6.6 C 6.6 (C) 25/06/2014
27 Quản trị sản xuất 2 8 8 B 8 (B) 07/01/2015
28 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 5 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2014
29 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2014
30 Tin quản trị 0 6.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 15/01/2015 04/02/2015
31 Quản trị chất lượng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/01/2015
32 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
33 Quản trị văn phòng 7.5 7.6 B 7.6 (B) 15/05/2015
34 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 2.5 4.1 D 4.1 (D) 16/05/2015
35 Tâm lý học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 18/05/2015
36 Giáo dục quốc phòng (I)
37 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 7 B 7 (B) 13/09/2014
38 Kinh tế vi mô 7 6.8 C 6.8 (C) 07/08/2013
39 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8.5 A 8.5 (A) 27/08/2013
40 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2013
41 Xác suất thống kê toán 6 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2013
42 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 4.5 D 4.5 (D) 11/03/2013
43 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 10/03/2013
44 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 02/02/2015
45 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2015
46 Kinh tế lượng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2014
47 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 21/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo