Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Lương
Mã sinh viên: 0641100012
Lớp: ĐH CN May 1_K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 23/02/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 02/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.3 D 4.3 (D) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 21/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2012 11/10/2012
7 Cơ lý thuyết (CLC) 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 04/09/2012 04/10/2012
8 Công nghệ May 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
9 Vật liệu dệt may 4 5.4 D 5.4 (D) 06/09/2012
10 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 12/09/2012
11 Vật lý 1 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 14/09/2012 08/10/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 28/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 8 3.7 7 F B 7 (B) 14/01/2013 06/02/2013
15 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 18/01/2013
16 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.6 C 6.6 (C) 21/01/2013
17 Thiết kế trang phục 1 6 6.4 C 6.4 (C) 21/01/2013
18 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
19 Nhân trắc học(TKTT) 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo-Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 5 D 5 (D) 27/02/2013
21 Kỹ năng làm việc-Kỹ năng thuyết trình 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2014
22 Tiếng anh 4 4.5 5.4 D 5.4 (D) 19/09/2013 ĐPK
23 Thực hành công nghệ may 2 7.3 B 7.3 (B)
24 Thiết kế trang phục 2 8 7.7 B 7.7 (B) 08/10/2013
25 Corel draw 7 7 B 7 (B) 07/10/2013
26 Kỹ thuật điện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 08/09/2013 30/09/2013
27 Tiếng anh 5 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/12/2013
28 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 8.8 A 8.8 (A)
29 Mỹ thuật trang phục 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
30 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8 8.1 B 8.1 (B) 14/12/2013
31 Thiết kế trang phục 3 8 8 B 8 (B) 06/04/2014
32 Công nghệ May 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/03/2014
33 Công nghệ May 3 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 17/12/2013 06/01/2014
34 Chi phí giá thành 7 7.2 B 7.2 (B) 22/06/2014
35 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 7 6.9 C 6.9 (C) 15/07/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 7 7.6 B 7.6 (B) 20/07/2014
37 Thực hành công nghệ may nâng cao 6.5 C 6.5 (C)
38 Hình họa 7.5 B 7.5 (B)
39 Thiết kế trang phục 4 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/10/2014
40 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 08/03/2013 23/03/2013
41 Đồ án môn học (CN May) 8 B 8 (B)
42 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
43 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.5 B 7.5 (B)
44 Quản lý chất lượng trang phục 5 6 C 6 (C) 31/12/2014
45 Sáng tác thời trang 8.7 A 8.7 (A)
46 Marketing ngành may 6 6.4 C 6.4 (C) 05/02/2015
47 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.8 B 7.8 (B)
48 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 18/05/2015
49 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 7.8 B 7.8 (B)
50 Công nghệ tạo mẫu 8.5 A 8.5 (A)
51 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8.5 A 8.5 (A)
52 Công nghệ May 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2014
53 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 21/08/2014
54 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 27/08/2013
55 Thiết kế trang phục 1 8 7.8 B 7.8 (B) 15/08/2013
56 Công nghệ May 1 7 6.6 C 6.6 (C) 25/03/2013 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo