Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thúy
Mã sinh viên: 0641100014
Lớp: ĐH CN May 1_K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 23/02/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 5 5 D 5 (D) 02/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.1 C 6.1 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 21/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 24/09/2012 11/10/2012
7 Cơ lý thuyết (CLC) 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 04/09/2012 04/10/2012
8 Công nghệ May 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 19/09/2012 03/10/2012
9 Vật liệu dệt may 3 4.9 D 4.9 (D) 06/09/2012
10 Nhập môn tin học 6 6.6 C 6.6 (C) 12/09/2012
11 Vật lý 1 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 14/09/2012 08/10/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 15/09/2012 08/10/2012
13 Tiếng anh 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/09/2012 15/10/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 14/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 6 C 6 (C) 21/01/2013
16 Thiết kế trang phục 1 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 21/01/2013 09/02/2013
17 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
18 Nhân trắc học(TKTT) 7 7 B 7 (B) 14/01/2013
19 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
20 Kỹ năng làm việc-Kỹ năng thuyết trình 7 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2013
21 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** (I) 09/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kỹ thuật điện 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 13/03/2013 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo