Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vi Thị Ngát
Mã sinh viên: 0641100018
Lớp: ĐH CN May 1_K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 23/02/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.3 C 6.3 (C) 23/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 0 3 2 4 F D 4 (D) 02/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
7 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6.4 C 6.4 (C) 04/09/2012
8 Công nghệ May 1 7 7.6 B 7.6 (B) 19/09/2012
9 Vật liệu dệt may 5 6.6 C 6.6 (C) 06/09/2012
10 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 12/09/2012
11 Vật lý 1 2 4.3 D 4.3 (D) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 15/09/2012 08/10/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2012
14 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2013
16 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2013
17 Thiết kế trang phục 1 8 7.9 B 7.9 (B) 21/01/2013
18 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
19 Nhân trắc học(TKTT) 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
20 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2013
21 Phương pháp luận sáng tạo-Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2013
22 Tiếng anh 4 2.5 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2013
23 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
24 Thiết kế trang phục 2 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
25 Corel draw 9 8.8 A 8.8 (A) 07/10/2013
26 Kỹ thuật điện 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 08/09/2013 30/09/2013
27 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 17/12/2013
28 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 9 A 9 (A)
29 Mỹ thuật trang phục 6 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2014
30 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8 7.5 B 7.5 (B) 14/12/2013
31 Thiết kế trang phục 3 8 8.1 B 8.1 (B) 06/04/2014
32 Công nghệ May 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 09/03/2014
33 Công nghệ May 3 7.5 7.6 B 7.6 (B) 17/12/2013
34 Chi phí giá thành 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2014
35 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 2 5.5 3.7 6 F C 6 (C) 15/07/2014 11/08/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (May) ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 20/07/2014 18/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực hành công nghệ may nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
38 Hình họa 7 B 7 (B)
39 Thiết kế trang phục 4 8.5 8.4 B 8.4 (B) 06/10/2014
40 Đồ án môn học (CN May) 7 B 7 (B)
41 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
42 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.8 B 7.8 (B)
43 Quản lý chất lượng trang phục 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2014
44 Sáng tác thời trang 8 B 8 (B)
45 Marketing ngành may 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/02/2015
46 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.8 C 6.8 (C)
47 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 8.2 B 8.2 (B)
48 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 5.5 C 5.5 (C)
49 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 18/05/2015 29/05/2015
50 Công nghệ tạo mẫu 8.3 B 8.3 (B)
51 Kỹ thuật điện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/09/2014 29/09/2014
52 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/09/2014
53 Toán ứng dụng 1 9 8.8 A 8.8 (A) 09/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo