Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Phương
Mã sinh viên: 0641100043
Lớp: ĐH CN May 1_K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.6 D 4.6 (D) 23/02/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.5 C 6.5 (C) 23/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 3 6 3 5 F D 5 (D) 02/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 21/03/2012 15/10/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 24/09/2012 11/10/2012
7 Cơ lý thuyết (CLC) 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 04/09/2012 04/10/2012
8 Công nghệ May 1 0 6 1.4 5.4 F D 5.4 (D) 19/09/2012 03/10/2012
9 Vật liệu dệt may 4 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2012
10 Nhập môn tin học 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/10/2012
11 Vật lý 1 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 14/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng anh 2 3 6 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 28/09/2012 15/10/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 14/01/2013 06/02/2013
14 Cơ sở văn hoá Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 21/01/2013
15 Thiết kế trang phục 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 21/01/2013 09/02/2013
16 Thực hành công nghệ may 1 6 C 6 (C)
17 Nhân trắc học(TKTT) 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
18 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 18/01/2013
19 Phương pháp luận sáng tạo-Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 4.3 D 4.3 (D) 27/02/2013
20 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
21 Thực hành công nghệ may 2 4.7 D 4.7 (D)
22 Thiết kế trang phục 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2013
23 Kỹ thuật điện 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 08/09/2013 30/09/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 17/09/2012 08/10/2012
25 Tiếng anh 5 4.5 5.4 D 5.4 (D) 17/12/2013
26 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 8 B 8 (B)
27 Mỹ thuật trang phục 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2014
28 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 14/12/2013 02/01/2014
29 Thiết kế trang phục 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/04/2014
30 Công nghệ May 2 6 6.3 C 6.3 (C) 09/03/2014
31 Công nghệ May 3 4 5.2 D 5.2 (D) 17/12/2013
32 Chi phí giá thành 6 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2014
33 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 0 7.5 2.1 7.1 F B 7.1 (B) 15/07/2014 11/08/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 6.5 6.6 C 6.6 (C) 20/07/2014
35 Thực hành công nghệ may nâng cao 7 B 7 (B)
36 Hình họa 6 C 6 (C)
37 Thiết kế trang phục 4 8 7.9 B 7.9 (B) 06/10/2014
38 Đồ án môn học (CN May) 7 B 7 (B)
39 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
40 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.8 B 7.8 (B)
41 Quản lý chất lượng trang phục 5 6 C 6 (C) 31/12/2014
42 Sáng tác thời trang 7.5 B 7.5 (B)
43 Marketing ngành may 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
44 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
45 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 18/05/2015 29/05/2015
46 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 6.2 C 6.2 (C)
47 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8.5 A 8.5 (A)
48 Công nghệ tạo mẫu 8 B 8 (B)
49 Hóa học 1 6 7 B 7 (B) 04/09/2012
50 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 02/09/2014
51 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 01/09/2014
52 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 08/09/2014
53 Công nghệ May 1 0 7.30000019073486 2.3 7.2 F B 7.2 (B) 18/08/2013 16/09/2013
54 Công nghệ May 3 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 06/09/2014 30/09/2014
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 19/08/2013 13/09/2013
56 Corel draw 7 6.5 C 6.5 (C) 30/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo