Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Hạnh
Mã sinh viên: 0641100054
Lớp: ĐH CN May 1_K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 23/02/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 7 7.1 B 7.1 (B) 23/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 7 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 21/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4.3 D 4.3 (D) 24/09/2012
7 Cơ lý thuyết (CLC) 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 04/09/2012 04/10/2012
8 Công nghệ May 1 6 7.1 B 7.1 (B) 19/09/2012
9 Vật liệu dệt may 8 8.6 A 8.6 (A) 06/09/2012
10 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
11 Vật lý 1 0 9 3 9 F A 9 (A) 14/09/2012 08/10/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 28/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2013
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
16 Thiết kế trang phục 1 9 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2013
17 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
18 Nhân trắc học(TKTT) 6 7 B 7 (B) 14/01/2013
19 Tiếng anh 3 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 18/01/2013 22/02/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo-Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2013
21 Thực hành công nghệ may 2 8.2 B 8.2 (B)
22 Thiết kế trang phục 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 08/10/2013
23 Corel draw 9 8.8 A 8.8 (A) 07/10/2013
24 Kỹ thuật điện 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 08/09/2013 30/09/2013
25 Tiếng anh 5 6.5 6.9 C 6.9 (C) 17/12/2013
26 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 9 A 9 (A)
27 Mỹ thuật trang phục 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2014
28 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9 8.7 A 8.7 (A) 14/12/2013
29 Thiết kế trang phục 3 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/04/2014
30 Công nghệ May 2 9.5 9 A 9 (A) 09/03/2014
31 Công nghệ May 3 7 7.6 B 7.6 (B) 17/12/2013
32 Chi phí giá thành 7 7 B 7 (B) 22/06/2014
33 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 5.5 6.1 C 6.1 (C) 15/07/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 8 8.1 B 8.1 (B) 20/07/2014
35 Thực hành công nghệ may nâng cao 8.8 A 8.8 (A)
36 Hình họa 8 B 8 (B)
37 Thiết kế trang phục 4 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/10/2014
38 Đồ án môn học (CN May) 9 A 9 (A)
39 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
40 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.8 A 8.8 (A)
41 Quản lý chất lượng trang phục 3.5 4.7 D 4.7 (D) 31/12/2014
42 Sáng tác thời trang 8.7 A 8.7 (A)
43 Marketing ngành may 8 8 B 8 (B) 05/02/2015
44 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
45 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8.5 A 8.5 (A)
46 Đồ án tốt nghiệp (CN May) 9 A 9 (A)
47 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 18/05/2015 29/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng anh 4 6 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo