Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hoài
Mã sinh viên: 0641100059
Lớp: ĐH CN May 1_K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 8 7.7 B 7.7 (B) 23/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 3 4 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 02/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 21/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 1 3 3 F F 3 (F) 24/09/2012 11/10/2012
7 Cơ lý thuyết (CLC) 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 04/09/2012 04/10/2012
8 Công nghệ May 1 5 5.4 D 5.4 (D) 19/09/2012
9 Vật liệu dệt may 5 5.9 C 5.9 (C) 06/09/2012
10 Nhập môn tin học 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 12/09/2012 08/10/2012
11 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/09/2012 08/10/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2013
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2013
16 Thiết kế trang phục 1 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2013
17 Thực hành công nghệ may 1 7.7 B 7.7 (B)
18 Nhân trắc học(TKTT) 4 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2013
19 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo-Phương pháp nghiên cứu khoa học 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2013
21 Tiếng anh 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2013
22 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
23 Thiết kế trang phục 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 08/10/2013
24 Corel draw 7 7.2 B 7.2 (B) 07/10/2013
25 Kỹ thuật điện 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 08/09/2013 30/09/2013
26 Tiếng anh 5 5.5 5.9 C 5.9 (C) 17/12/2013
27 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 8.7 A 8.7 (A)
28 Mỹ thuật trang phục 6 6.1 C 6.1 (C) 03/01/2014
29 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 14/12/2013 02/01/2014
30 Thiết kế trang phục 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/04/2014
31 Công nghệ May 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/03/2014
32 Công nghệ May 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 17/12/2013
33 Chi phí giá thành 7 7.5 B 7.5 (B) 22/06/2014
34 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 2.5 6.5 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 15/07/2014 11/08/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 6 6.3 C 6.3 (C) 20/07/2014
36 Thực hành công nghệ may nâng cao 8.3 B 8.3 (B)
37 Hình họa 7 B 7 (B)
38 Thiết kế trang phục 4 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/10/2014
39 Đồ án môn học (CN May) 8 B 8 (B)
40 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
41 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.3 B 8.3 (B)
42 Quản lý chất lượng trang phục 5 6 C 6 (C) 31/12/2014
43 Sáng tác thời trang 8.3 B 8.3 (B)
44 Marketing ngành may 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/02/2015
45 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.8 C 6.8 (C)
46 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 18/05/2015
47 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 7.8 B 7.8 (B)
48 Công nghệ tạo mẫu 9 A 9 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 7 B 7 (B)
50 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 01/09/2014
51 Công nghệ May 1 8 7.9 B 7.9 (B) 18/08/2013
52 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 7.7 B 7.7 (B) 14/03/2013
53 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 09/03/2013
54 Công nghệ May 3 5 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2014
55 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 20/08/2014
56 Tiếng anh 1 8 8 B 8 (B) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo