Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Nguyệt Minh
Mã sinh viên: 0641100065
Lớp: ĐH CN May 1_K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.9 D 4.9 (D) 23/02/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 8 7.9 B 7.9 (B) 23/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 02/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 5 6 C 6 (C) 21/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 5 D 5 (D) 24/09/2012
7 Cơ lý thuyết (CLC) 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 04/09/2012 04/10/2012
8 Công nghệ May 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
9 Vật liệu dệt may 6 7.1 B 7.1 (B) 06/09/2012
10 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
11 Vật lý 1 4 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 15/09/2012 08/10/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
14 Kỹ thuật điện 3 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2015
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 6 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 14/01/2013 06/02/2013
16 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
17 Thiết kế trang phục 1 4 4.9 D 4.9 (D) 11/04/2013 ĐPK
18 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
19 Nhân trắc học(TKTT) 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
20 Tiếng anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 18/01/2013
21 Phương pháp luận sáng tạo-Phương pháp nghiên cứu khoa học 7 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2013
22 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
23 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
24 Thiết kế trang phục 2 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
25 Kỹ thuật điện 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 08/09/2013 30/09/2013
26 Tiếng anh 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 17/12/2013
27 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 7.7 B 7.7 (B)
28 Mỹ thuật trang phục 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2014
29 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 14/12/2013 02/01/2014
30 Thiết kế trang phục 3 8 7.9 B 7.9 (B) 06/04/2014
31 Công nghệ May 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/03/2014
32 Công nghệ May 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2013
33 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 4 4.3 D 4.3 (D) 28/06/2015
34 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 8 6.9 C 6.9 (C) 23/07/2015 ĐPK
35 Hình họa 7.5 B 7.5 (B)
36 Thiết kế trang phục 4 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/10/2015
37 Chi phí giá thành 0 5.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 09/07/2015 15/08/2015
38 Đồ án môn học (CN May) 7 B 7 (B)
39 Quản lý chất lượng trang phục 7 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2015
40 Sáng tác thời trang 7 B 7 (B)
41 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 17/03/2016
42 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2015
43 Marketing ngành may 8 7.9 B 7.9 (B) 28/01/2016
44 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
45 Công nghệ tạo mẫu 8.5 A 8.5 (A)
46 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 6.5 C 6.5 (C)
47 Thiết kế mẫu công nghiệp nâng cao. 7.8 B 7.8 (B)
48 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.7 B 7.7 (B) 18/05/2015
49 Toán ứng dụng 1 3 4.8 D 4.8 (D) 26/08/2012
50 Hóa học 1 7 7.4 B 7.4 (B) 04/09/2012
51 Thực hành công nghệ may nâng cao 8.8 A 8.8 (A)
52 Công nghệ May 1 7 7.2 B 7.2 (B) 18/08/2013
53 Tiếng anh 4 4.5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2015
54 Thiết kế trang phục 1 7 7.2 B 7.2 (B) 15/08/2013
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 19/08/2013
56 Corel draw 8.5 8.6 A 8.6 (A) 30/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo