Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Dung
Mã sinh viên: 0641100080
Lớp: ĐH CN May 1_K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.8 D 4.8 (D) 23/02/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 8 7.7 B 7.7 (B) 23/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 02/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 21/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
7 Cơ lý thuyết (CLC) 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 04/09/2012 04/10/2012
8 Công nghệ May 1 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 19/09/2012 03/10/2012
9 Vật liệu dệt may 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
10 Nhập môn tin học 7 7.4 B 7.4 (B) 12/09/2012
11 Vật lý 1 0 6 3 7 F B 7 (B) 14/09/2012 08/10/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 15/09/2012 08/10/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2012
14 Kỹ năng làm việc-Kỹ năng thuyết trình 8 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2013
16 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.4 B 7.4 (B) 21/01/2013
17 Thiết kế trang phục 1 8 7.9 B 7.9 (B) 21/01/2013
18 Thực hành công nghệ may 1 7.7 B 7.7 (B)
19 Nhân trắc học(TKTT) 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2013
20 Tiếng anh 3 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 18/01/2013 22/02/2013
21 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
22 Thực hành công nghệ may 2 7.5 B 7.5 (B)
23 Thiết kế trang phục 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 08/10/2013
24 Corel draw 7 7.1 B 7.1 (B) 07/10/2013
25 Kỹ thuật điện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 08/09/2013 30/09/2013
26 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 0 F (I)
27 Mỹ thuật trang phục 0 1 F 1 (F) 03/01/2014
28 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may ** ** ** (I) 14/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thiết kế trang phục 3 I (I)
30 Công nghệ May 2 0 1.1 F 1.1 (F) 09/03/2014
31 Công nghệ May 3 ** ** ** ** ** ** ** 17/12/2013 06/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng anh 1 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2013
33 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 02/04/2013 ĐPK
34 Toán ứng dụng 1 3 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2013 ĐPK
35 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 10/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo